- Từ điển Anh - Việt
Shrewdness
Nghe phát âmMục lục |
/´ʃru:dnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự khôn ngoan, sự thông minh, sự linh lợi, sự sắc sảo; tính khôn ngoan, tính thông minh, tính sắc sảo
Sự đau đớn, sự nhức nhối
Sự buốt (do rét)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , wit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shrewed
Tính từ: khôn ngoan, thông minh; sắc sảo, linh lợi, Đau đớn, nhức nhối, buốt, thấu xương (rét),... -
Shrewish
/ 'ʃru:iʃ /, tính từ, Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng, -
Shrewishly
Phó từ: Đanh đá, bẳn tính; hay gắt gỏng, -
Shrewishness
/ ´ʃru:iʃnis /, danh từ, tính đanh đá; tính hay gắt gỏng; sự bẳn tính, -
Shriek
/ ʃri:k /, Danh từ: tiếng la inh tai, tiếng hét inh tai; tiếng kêu thét, tiếng rít, Nội... -
Shrieked
, -
Shrieks
, -
Shrieval
/ ´ʃri:vəl /, Tính từ: thuộc quận trưởng, -
Shrievalty
/ ´ʃri:vəlti /, Danh từ: phòng làm việc của quận trưởng, nhiệm kỳ quận trưởng, chức quận... -
Shrift
/ ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng... -
Shrike
/ ʃraik /, Danh từ: (động vật học) chim bách thanh, -
Shrill
Tính từ: rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..), (nghĩa bóng) hay la gào, hay réo;... -
Shrilled
, -
Shrillness
/ ´ʃrilnis /, danh từ, tính the thé, tính in tai nhức óc, -
Shrills
, -
Shrimp
/ ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ... -
Shrimp fishery
nghề tôm hùm, -
Shrimp industry
công nghiệp tôm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.