Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wit

Nghe phát âm

Mục lục

/wit/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều wits

Sự hóm hỉnh, tài dí dỏm
a journalist much admired for het wit
một nhà báo được ngưỡng mộ nhiều về đầu óc dí dỏm
Người hóm hỉnh, người có tài dí dỏm
( số nhiều) sự hiểu nhanh; trí thông minh
he hadn't the wits enough to realize the danger
anh ta không đủ nhanh trí để nhận ra sự nguy hiểm
out of one's wits
điên, mất trí khôn; thần hồn nát thần tính, quá sợ; mất hồn, hết hồn
( số nhiều) mưu kế
to live by one's wits
dùng tài xoay để sống, xoay xở để sống từng bữa

Động từ

(từ cổ,nghĩa cổ) biết

Cấu trúc từ

at one's wits' end
vô phương kế
collect/gather one's wits
trấn tĩnh lại
to keep/have one's wits about one
giữ bình tĩnh; cảnh giác
to wit
tức là, nghĩa là
wit and wisdom
thông minh sắc sảo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aphorism , badinage , banter , bon mot , burlesque , drollery , facetiousness , fun , gag , jest , jocularity , joke , lark , levity , pleasantry , practical joke , prank , pun , quip , raillery , repartee , sally , satire , trick , whimsicality , wisecrack , wittiness , wordplay , a million laughs , banterer , card , comedian , comic , cutup , epigrammatist , farceur , funster , gag person , humorist , jester , joker , jokesmith , jokester , life of the party , madcap , punster , quipster , trickster , wag , wisecracker , brain , brainpower , intellect , mentality , mind , sense , understanding , acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , percipiency , perspicacity , sagacity , sageness , shrewdness , lucidity , lucidness , reason , saneness , soundness , comedy , comicality , comicalness , drollness , farcicality , funniness , humorousness , jocoseness , jocosity , ludicrousness , ridiculousness , zaniness , clown , funnyman , zany , balance , brains , causerie , cleverness , comprehension , coruscation , cunning , esprit , humor , ingenuity , insight , intelligence , irony , liveliness , mordacity , perception , persiflage , quickness , retort , sanity , sarcasm , senses , spirit , waggishness , wisdom , witticism

Từ trái nghĩa

noun
seriousness

Xem thêm các từ khác

  • Wit and wisdom

    Thành Ngữ:, wit and wisdom, thông minh sắc sảo
  • Witch

    / wɪtʃ /, Danh từ: mụ phù thuỷ, kẻ yêu mị; người đàn bà hấp dẫn, người đàn bà làm mê...
  • Witch-broom

    Danh từ: chổi phép (của mụ phù thuỷ),
  • Witch-doctor

    Danh từ: pháp sư, thầy mo (người thầy thuốc ở bộ lạc, được cho là có ma thuật, nhất là...
  • Witch-hazel

    Danh từ: (thực vật học) cây phỉ (loại cây ở châu a hoặc ở bắc mỹ có hoa vàng), chất nước...
  • Witch-hunt

    / ´witʃ¸hʌnt /, danh từ, sự lùng tìm và diệt những người nghi là phù thủy, (nghĩa bóng) cuộc điều tra để khủng bố những...
  • Witch-hunting

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự khủng bố những đối thủ chính trị (chủ yếu là...
  • Witch mirror

    gương ma thuật,
  • Witchcraft

    / ´witʃ¸kra:ft /, Danh từ: yêu thuật, phép phù thuỷ; sự sử dụng ma thuật (nhất là những ma...
  • Witchery

    / ´witʃəri /, Danh từ: ma thuật, phép phù thuỷ, sự mê hoặc, sự quyến rũ; sức quyến rũ, sức...
  • Witching

    / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Witching hour

    giờ tàn cuộc,
  • Wite

    Toán & tin: viết,
  • With

    / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện...
  • With)

    ,
  • With-profits bond

    trái phiếu có chia lãi,
  • With-profits endowment assurance

    bảo hiểm nhân thọ có chia lãi,
  • With-profits insurance policy

    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận,
  • With-profits policy

    đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top