Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clinging

Nghe phát âm

Mục lục

/´kliηgiη/

Thông dụng

Tính từ
(quần áo) bó sát thân người
(nghĩa bóng) bám dai dẳng
a clinging boyfriend
một chàng trai cố công đeo đuổi bạn gái của mình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
fast , firm , secure , tenacious , adherent , adhesive , agglutinant , coherent , osculant , persistent , viscid , viscous
noun
burr , leech , limpet
verb
adhere , agglutinate , clinch , cling , cohere , grasp , hold , hug , persevere , persist , stick , vine

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top