Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closed loop

Nghe phát âm

Mục lục

Giao thông & vận tải

hệ điều khiển khép kín

Toán & tin

chu kỳ đóng
vòng đóng
vòng lặp kín

Kỹ thuật chung

đường bao kín
mạch kín
vòng khép kín
Closed Loop Test (CLT)
thử mạch vòng khép kín
Entry Closed Loop (ECL)
mạch vòng khép kín đầu vào
vòng kín
closed-loop control
điều khiển vòng kín
closed-loop control
sự điều khiển vòng kín
closed-loop control system
hệ thống điều khiển vòng kín
closed-loop gain
độ khuếch đại vòng kín
closed-loop structure
cấu trúc vòng kín
vòng lặp vô hạn

Xây dựng

vòng kín

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top