- Từ điển Anh - Việt
Clown
Nghe phát âm/klaun/
Thông dụng
Danh từ
Anh hề, vai hề
Người quê mùa
Người thô lỗ; người mất dạy
Nội động từ
Làm hề; đóng vai hề
Chuyên ngành
Xây dựng
hề
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Jester, fool, zany, comic, comedian, funny man: Of allthe performers at the circus, I like the clowns best.
Buffoon, boor, rustic, yahoo, oaf, lout, clod, dolt, bumpkin,clodhopper, provincial, peasant, yokel, Colloq lummox; Slangchiefly US jerk; Old-fashioned galoot or galloot; Slang chieflyUS and Canadian hick: That's the kind of language we expect tohear only from the most ignorant clowns.
V.
Often, clown around or about. fool (around), play thefool, horse around or about, caper, cut a caper or capers,engage in high jinks or hijinks, US cut up, cut didos: Stopclowning around with that hose and help water the garden.
Oxford
N. & v.
N.
A comic entertainer, esp. in a pantomime orcircus, usu. with traditional costume and make-up.
A silly,foolish, or playful person.
Archaic a rustic.
V.
Intr.(often foll. by about, around) behave like a clown; actfoolishly or playfully.
Tr. perform (a part, an action, etc.)like a clown.
Clownery n. clownish adj. clownishly adv.clownishness n. [16th c.: perh. of LG orig.]
Tham khảo chung
- clown : National Weather Service
Thông dụng
Danh từ
Anh hề, vai hề
Người quê mùa
Người thô lỗ; người mất dạy
Nội động từ
Làm hề; đóng vai hề
Chuyên ngành
Xây dựng
hề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antic , buffoon , comedian , comic , cut-up , dolt , droll , farceur , fool , funnyperson , funster , gagman , gagster , harlequin , humorist , jester , joker , jokesmith , jokester , life of the party , madcap , merry-andrew , merrymaker , mime , mountebank , mummer , picador , pierrot , prankster , punch , punchinello , quipster , ribald , wag , wisecracker , wit * , zany * , blockhead * , boor , bucolic , bumpkin * , chuff , churl , clodhopper * , gawk , hayseed * , hick * , hind , jake , lout , mucker , oaf , peasant , rube , rustic , swain , yahoo * , yokel , funnyman , wit , zany , bumpkin , carl , clodhopper , clownery , clowning , farceur_ , gawky , gracioso , lubber , pantaloon , put , scaramouch , scaramouche , tike , yahoo , _grimacier jackpudding
verb
- act crazy , act the fool * , bug out , cut up * , fool around , have fun , jest , kid around , boor , bozo , buffoon , bumpkin , card , comedian , comic , cut up , fool , harlequin , hick , ignorant , jester , joke , lout , merry-andrew , mime , punchinello , rustic , stooge , wisecracker , zany
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Clownery
/ ´klaunəri /, danh từ, trò hề, -
Clownish
/ ´klauniʃ /, tính từ, hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ; mất dạy, -
Clownishness
/ ´klauniʃnis /, danh từ, tính hề, sự vụng về, sự quê kệch, tính thô lỗ; tính mất dạy, -
Clownism
tác động hề múa may, -
Cloxacillin sodium
một loại thuốc trụ sinh, -
Cloxacillinsodium
một loại thuốc trụ sinh., -
Cloy
/ klɔi /, Ngoại động từ: làm cho phỉ; làm cho chán, làm phát ngấy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),... -
Cloying
/ ´klɔiiη /, tính từ, ngọt ngào giả tạo, a cloying praise, lời khen ngọt ngào giả tạo -
Cloze procedure
phương pháp trắc nghiệm điền vào chỗ trống, -
Cloze test
danh từ, sự kiểm tra bằng cách cho điền vào chỗ trống trong bài, -
Club
/ ´klʌb /, Danh từ: dùi cui, gậy tày, (thể dục,thể thao) gậy (đánh gôn), ( số nhiều) (đánh... -
Club-foot
Danh từ: chân bị tật bẩm sinh, Tính từ ( ( .club-footed)): bị tật... -
Club-foot-talipes calcaneovalgus
bàn chân gót vẹo vào, -
Club-foot - talipes calcaneovalgus
bàn chân gót vẹo vào, -
Club-footed
/ ¸klʌb´futid /, -
Club-footed pile
cọc nhồi chân loe, -
Club-hand
bàn tay vẹo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.