Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohesionless soil

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

Đất không dính kết, đất rời rạc

Kỹ thuật chung

đất không dính
cohesionless soil, granular material
đất không dính kết
đất rời
đất rời rạc
đất tơi

Địa chất

đất không dính kết, đất rời, đất tơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top