Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collapsible

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´læpsibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể gập lại, xếp lại được
a collapsible chair
ghế gấp
a collapsible gate
cửa sắt xếp hẹp được

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gấp xếp được

Hóa học & vật liệu

có thể giãn được

Toán & tin

co được
rút được

Xây dựng

có thể bị sụp
dỡ được
gập lại được

Kỹ thuật chung

có thể cuộn được
gấp được
camera with collapsible mount
máy ảnh có giá gấp được
collapsible support
giá gấp được
collapsible tube
ống gấp được
gấp gọn dược
tháo lắp được
collapsible beam
dầm tháo lắp được
collapsible forms
ván khuôn tháo lắp được
collapsible formwork
ván khuôn tháo lắp được
collapsible scaffolds
giàn giáo tháo lắp được
collapsible weir
cửa van tháo lắp được
collapsible weir
đập tháo lắp được

Địa chất

co dãn, đàn hồi, dễ nén ép

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top