Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colourless

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌləlis/

Thông dụng

Tính từ

Không màu sắc; nhạt; xanh xao
Nhạt nhẽo, vô vị
a colourless story
câu chuyện nhạt nhẽo
to lead a colourless life
sống cuộc đời vô vị
Bàng quan; không theo bên nào

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không màu
colourless flux
luồng không màu
colourless glass
kính không màu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top