Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Common channel

Kỹ thuật chung

kênh báo hiệu
kênh chung
common channel interference
sự nhiễu kênh chung
Common Channel Interoffice Signalling (CCIS)
báo hiệu liên tổng đài kênh chung
common channel signaling
báo hiệu kênh chung
common channel signaling
sự báo hiệu kênh chung
common channel signalling
tín hiệu kênh chung
Common Channel Signalling (CCS)
báo hiệu kênh chung
common channel signalling network
mạng tín hiệu kênh chung
Common Channel Signalling Network (CCSN)
mạng báo hiệu kênh chung
Common Channel Signalling Network Control (CCNC)
điều khiển mạng báo hiệu kênh chung
Common Channel Signalling Systems (CCSS)
các hệ thống báo hiệu kênh chung
Local Common Channel Interoffice Signalling (LCCIS)
báo hiệu kênh chung nội hạt liên tổng đài
Signalling System 7/Common Channel Signalling (SS7/CCS)
Hệ thống báo hiệu số 7 / Báo hiệu kênh chung
Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
báo hiệu kênh chung trong suốt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top