- Từ điển Anh - Việt
Signaling
Mục lục |
Toán & tin
sự tín hiệu hóa
Điện tử & viễn thông
truyền tín hiệu
Kỹ thuật chung
báo hiệu điện thoại (Mỹ)
sự báo hiệu
- automatic signaling
- sự báo hiệu tự động
- carrier signaling
- sự báo hiệu sóng mang
- closed-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch kín
- common channel signaling
- sự báo hiệu kênh chung
- connect and disconnect signaling
- sự báo hiệu nối và ngắt
- impulse signaling
- sự báo hiệu xung
- in-slot signaling
- sự báo hiệu trong khe
- multi-frequency signaling
- sự báo hiệu đa tần
- octonary signaling
- sự báo hiệu bát phân
- open-circuit signaling
- sự báo hiệu mạch hở
- out-band signaling
- sự báo hiệu ngoài dải
- out-of-band signaling
- sự báo hiệu ra ngoài
- register signaling (signalingsystem R1)
- sự báo hiệu giữa các bộ ghi (hệ thống báo hiệu R1)
- remote signaling
- sự báo hiệu từ xa
- telephone signaling
- sự báo hiệu điện thoại
- two-frequency signaling
- sự báo hiệu hai tần
- user-to-user signaling (UUS)
- sự báo hiệu người dùng-người dùng
- UUS (user-to-user signaling)
- sự báo hiệu người dùng-người dùng
sự đánh tín hiệu
sự phát tín hiệu
sự truyền tín hiệu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Signaling alphabet
bộ chữ cái báo hiệu, bộ chữ cái truyền dẫn, -
Signaling apparatus
bộ phận báo hiệu, máy phát điện, -
Signaling bit
bit báo hiệu, -
Signaling channel
kênh truyền tín hiệu, kênh báo tín hiệu, kênh báo hiệu, common signaling channel, kênh báo hiệu chung, dedicated signaling channel,... -
Signaling code
mã báo hiệu, two-condition signaling code, mã báo hiệu hai điều kiện -
Signaling current
dòng báo hiệu, -
Signaling destination point (No.6)
điểm đến của báo hiệu số 6, -
Signaling device
thiết bị tín hiệu, -
Signaling distance
khoảng cách báo tín hiệu, khoảng cách đánh tín hiệu, -
Signaling generator
máy tạo tín hiệu, -
Signaling information
thông tin báo hiệu, thông tin tín hiệu, -
Signaling key
khóa tín hiệu, khoá báo hiệu, -
Signaling lamp
đèn báo hiệu, -
Signaling link set (No.6)
chùm liên lạc báo hiệu (no.6), -
Signaling massage route
tuyến đường của báo hiệu, tuyến đường của thông điệp, -
Signaling method
phương pháp báo hiệu, -
Signaling network
mạng báo hiệu, -
Signaling network management system
tín hiệu quản lý mạng (lưới) báo hiệu, -
Signaling point (No.6)
điểm báo hiệu số 6, -
Signaling protocol
giao thức báo hiệu, giao thức truyền tin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.