- Từ điển Anh - Việt
Transparent
Mục lục |
/træns´pærənt/
Thông dụng
Tính từ (như) .transpicuous
Trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng
Rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ
Chuyên ngành
Toán & tin
trong suốt
Cơ - Điện tử
(adj) trong suốt
Xây dựng
trong suốt (ánh sáng xuyên qua)
trong vắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cellophane , clear , crystal-clear , crystalline , diaphanous , filmy , gauzy , glassy , gossamer , hyaline , limpid , lucent , lucid , pellucid , permeable , plain , sheer , thin , tiffany , translucent , transpicuous , vitreous , apparent , articulate , artless , candid , clear-cut , direct , distinct , distinguishable , easily seen , easy , evident , explicit , forthright , frank , guileless , honest , ingenuous , manifest , open , patent , perspicuous , plain-spoken , recognizable , self-explanatory , sincere , straight , straightforward , unambiguous , undisguised , unequivocal , unmistakable , unsophisticated , visible , crystal clear , see-through , aerial , aery , airy , ethereal , gossamery , vaporous , vapory , amorphous , fine , hydrophanous , intelligible , luminous , obvious , perspicacious , vitrescent
Từ trái nghĩa
adjective
- blocked , cloudy , dark , opaque , questionable , unclear , unintelligible , vague , intransparent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transparent (data)
dữ liệu trong suốt, -
Transparent Bridging (TB)
nối cầu trong suốt, -
Transparent Common Channel Signalling (TCCS)
báo hiệu kênh chung trong suốt, -
Transparent Digital Transmultiplexer (TDT)
bộ ghép kênh truyền dẫn số trong suốt, -
Transparent End File (TFA)
tệp đầu cuối trong suốt, -
Transparent LAN Service (TLS)
dịch vụ lan trong suốt, -
Transparent Synchronous Transmitter/Receiver Interface
giao diện máy thu/máy phát không đồng bộ trong suốt, -
Transparent bearer service
dịch vụ mang chuyển thông suốt, -
Transparent blue
xanh dương đậm (lam trong), -
Transparent brown
nâu trong, -
Transparent ceramics
đồ gốm trong suốt, -
Transparent coating
lớp phủ trong suốt, -
Transparent cutting oil
dầu cắt trong suốt, -
Transparent dentin
ngà răng trong suốt, -
Transparent device
thiết bị trong suốt, -
Transparent disc
đĩa trong suốt, -
Transparent disk
đĩa trong suốt, -
Transparent enamel
men trong suốt, -
Transparent film
phim trong, phim trong suốt, giấy bóng gói hàng, màng mỏng dính, màng trong suốt, -
Transparent film bag
túi bằng màng tổng hợp trong suốt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.