Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concretion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəη´kri:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
Khối kết
(y học) thể kết
(địa lý,địa chất) sự kết hạch; khối kết hạch

Chuyên ngành

Xây dựng

sự kết hạch

Y học

sự kết sỏi

Kỹ thuật chung

hạch
chalcedony concretion
hạch canxedon
sự đông đặc
sự lắng đọng
sự nối

Địa chất

sự cố kết, sự kết hạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fusion , consolidation , solidification , coalescence

Xem thêm các từ khác

  • Concretionary

    / kəη´kri:ʃənəri /, tính từ, kết thành khối,
  • Concretionary laterite

    laterit kết hạch,
  • Concretionary phase

    giai đoạn co hẹp,
  • Concretionary sand

    cát đóng kết, cát kết hạch,
  • Concretionary zone

    đới cấu tạo kết vón,
  • Concretism

    Danh từ: thuyết cụ thể hoá những khái niệm trừu tượng, thuyết nhấn mạnh khía cạnh chữ...
  • Concretization

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/ Bản mẫu:Phiên âm Thông dụng Cụ thể hóa Xem...
  • Concretize

    / ˈkɒnkrɪˌtaɪz /, Ngoại động từ: cụ thể hoá, bê tông hóa,
  • Concretor

    / ´kɔηkri:tə /, Xây dựng: thợ bêtông, Kỹ thuật chung: thợ đổ...
  • Concrte surgface

    mặt bê tông,
  • Concubinage

    / kəη´kju:binidʒ /, Danh từ: sự lấy vợ lẽ, sự lấy nàng hầu, sự ở với nhau mà không cưới...
  • Concubinary

    / kəη´kju:binəri /, tính từ, Ở làm lẽ, ở làm nàng hầu, lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu, (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu...
  • Concubine

    / ´kɔηkju¸bain /, Danh từ: người đàn bà sống với một người đàn ông, nhưng lại có địa...
  • Concupiscence

    / kən´kju:pisəns /, Danh từ: nhục dục, sự dâm dục, (kinh thánh) sự ham muốn thú vui trần tục,...
  • Concupiscent

    / kən´kju:pisənt /, tính từ, Ưa nhục dục, dâm dục, Từ đồng nghĩa: adjective, desirous , carnal ,...
  • Concur

    / kən´kə: /, Nội động từ: trùng nhau, xảy ra đồng thời, kết hợp lại, góp vào, Đồng ý,...
  • Concurrence

    / kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top