Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concubine

Nghe phát âm

Mục lục

/´kɔηkju¸bain/

Thông dụng

Danh từ

Người đàn bà sống với một người đàn ông, nhưng lại có địa vị thấp hơn một người vợ; thiếp, nàng hầu, vợ lẽ

Chuyên ngành

Xây dựng

thê thiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
courtesan , kept woman , mistress , harem , odalisque , paramour , pl. harem , seraglio , slave

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top