Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Concur

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´kə:/

Thông dụng

Nội động từ

Trùng nhau, xảy ra đồng thời
Kết hợp lại, góp vào
many causes concurred to bring about this revolution
nhiều nguyên nhân kết hợp lại dẫn đến cuộc cách mạng này
Đồng ý, tán thành, nhất trí
(toán học) đồng quy

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhất trí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
accede , accord , acquiesce , assent , band , be consonant with , be in harmony , coadjute , coincide , collaborate , combine , come together , consent , cooperate , cut a deal * , equal , harmonize , jibe * , join , league * , meet , okay * , pass on , shake on , unite , get together , synchronize , agree , approve , chime , jibe

Từ trái nghĩa

verb
argue , differ , disagree , disapprove , dispute , object , oppose , reject

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top