- Từ điển Anh - Việt
Confidence interval
Nghe phát âmMục lục |
/'kɔnfidəns 'intəvəl/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) khoảng tin cậy (phạm vi ở đó xác suất rất cao, khoảng 95 %)
Điện tử & viễn thông
khoảng cách tin cậy
Kỹ thuật chung
khoảng tin cậy
- central confidence interval
- khoảng tin cậy trung tâm
- non-central confidence interval
- khoảng tin cậy không trung tâm
- shortest confidence interval
- khoảng tin cậy ngắn nhất
miền tin cậy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Confidence level
hệ số tin cậy, mức tin cậy, độ tin cậy, -
Confidence limit
giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence limits
/ 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy, -
Confidence range
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence region
khoảng tin cậy, miền tin cậy, -
Confidence trickster
/ 'kɔnfidəns'trikstə /, -
Confident
/ 'kɔnfidənt /, Tính từ: tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ... -
Confidential
/,kɔnfi'denʃl/, Tính từ: kín, bí mật; nói riêng với nhau, thân tín, tâm phúc; được tin cẩn, thổ... -
Confidential Business Information
thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn... -
Confidential Statement of Formula
bản kê khai công thức mật (csf), bản liệt kê các thành phần của một công thức hoá học hay một loại thuốc trừ sâu. bản... -
Confidential agent
Thành Ngữ:, confidential agent, đặc vụ -
Confidential clerk
nhân viên tin cẩn, -
Confidential commercial letter
thư thương mại mật, -
Confidential communication
thông báo mật, -
Confidential document
văn kiện mật, -
Confidential file
hồ sơ mật, -
Confidential information
tin mật, thông tin mật, -
Confidential letter
thư mật, thư riêng, -
Confidential of sample
cấu hình hàng mẫu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.