Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confident

Nghe phát âm

Mục lục

/'kɔnfidənt/

Thông dụng

Tính từ

Tin chắc, chắc chắn
to be confident of success
tin chắc là thành công
Tự tin
Tin tưởng, tin cậy
a confident smile
nụ cười tin tưởng
Liều, liều lĩnh
Trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược

Danh từ

Người tâm phúc, người tri kỷ

Chuyên ngành

Xây dựng

tin chắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bet on , bold , brave , cocksure , convinced , counting on , courageous , dauntless , depending on , expectant , expecting , fearless , having faith in , high * , hopeful , intrepid , positive , presuming , presumptuous , puffed up , pushy , racked , sanguine , satisfied , secure , self-assured , self-reliant , self-sufficient , sure , trusting , unafraid , undaunted , upbeat , uppity * , valiant , assured , certain , undoubting , self-confident , self-possessed , brash , cocky , constant , determined , hardy , reliant , smug , trustful , trustworthy

Từ trái nghĩa

adjective
uncertain , unsure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top