Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conformal

Nghe phát âm
/kən´fɔ:məl/

Kỹ thuật chung

bảo giác
conformal coating
lớp phủ bảo giác
conformal connection
liên thông bảo giác
conformal connexion
liên thông bảo giác
conformal curvature
độ cong bảo giác
conformal invariant
bất biến bảo giác
conformal map
ánh xạ bảo giác
conformal mapping
ánh xạ bảo giác
conformal parameter
tham số bảo giác
conformal projection
phép chiếu bảo giác
conformal reflection chart
giản đồ phản xạ bảo giác
conformal transformation
biến đổi bảo giác
conformal transformation
phép biến đổi bảo giác
pseudo conformal mapping
ánh xạ giả bảo giác
quasi-conformal mapping
ánh xạ tựa bảo giác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top