Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consistence

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´sistəns/

Thông dụng

Cách viết khác consistency

Danh từ

Độ đặc, độ chắc
oil has greater consistence than water
dầu đặc hơn nước
(nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

độ nhất quán

Toán & tin

tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn

Xây dựng

sự chắc

Kỹ thuật chung

đặc tính
độ đậm (màu sắc)
độ đậm đặc
độ quánh
độ sệt
mật độ
sự nhất quán
sự phù hợp
sự tương thích
tính nhất quán

Địa chất

độ đặc, độ sệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coherence , congruity

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top