Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constant-head meter

Kỹ thuật chung

đồng hồ đo hằng số đầu

Giải thích EN: A meter that regulates the flow of liquids by varying its opening while maintaining a constant differential pressure [[]].Giải thích VN: Đồng hồ đo có tác dụng điều hòa dòng chảy của chất lỏng bằng cách thay đổi độ mở trong khi vẫn duy trì một áp suất vi sai không đổi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top