Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Liquid

Nghe phát âm
/'likwid/

Thông dụng

Tính từ

Lỏng
liquid gas
khí lỏng
Trong trẻo, trong sáng
Dịu dàng, êm dịu, du dương
liquid voice
tiếng nói dịu dàng
Không vững, hay thay đổi
liquid principles
những nguyên tắc không vững vàng
liquid opinion
ý kiến hay thay đổi
(kinh tế)
liquid capital
vốn luân chuyển
liquid fire
chất cháy do súng phóng lửa phun ra
liquid money
tiền mặt


Danh từ

Chất lỏng, chất nước
(ngôn ngữ học) âm nước

Chuyên ngành

Mục lục

Xây dựng

chất lỏng, chất dịch, lỏng

Cơ - Điện tử

Chất lỏng, chất dịch, (adj) lỏng

Điện

chất nước

Kỹ thuật chung

chất lỏng
absorbent liquid
chất lỏng hấp thụ
absorption liquid
chất lỏng hấp thụ
antifreeze liquid
chất lỏng chống đông
antifreeze liquid
chất lỏng chống nghẹt
argillaceous liquid
chất lỏng pha đất sét
bardening liquid
chất lỏng tôi
boiling liquid
chất lỏng sôi
braking liquid
chất lỏng (của) phanh
chilled liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
circulation (ofa liquid)
tuần hoàn của chất lỏng
cloudy liquid
chất lỏng đục mờ
coagulation liquid
chất lỏng đông tụ
column of liquid
cột chất lỏng
combustible liquid
chất lỏng cháy được
complex liquid
chất lỏng phức tạp
compressed liquid
chất lỏng nén
confining liquid
chất lỏng bít kín
confining liquid
chất lỏng hãm
confining liquid
màng chắn chất lỏng
congealed liquid
chất lỏng đóng băng
congealed liquid
chất lỏng kết đông
cooled liquid
chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooling liquid
chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
sơ đồ chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
cryogenic liquid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic liquid
chất lỏng cryo
defrosting liquid
chất lỏng phá băng
discharge liquid
chất lỏng thải
electron-hole liquid
chất lỏng electron-lỗ trống
entrained liquid
chất lỏng bị cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng cuốn theo
etching liquid
chất lỏng ăn mòn
evaporated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng đã bay hơi
evaporating liquid
chất lỏng bay hơi
explosion liquid
chất lỏng nổ
flammable liquid
chất lỏng cháy được
flammable liquid
chất lỏng dễ cháy
flotation liquid
chất lỏng tuyển nổi
free liquid knockout
bộ tách chất lỏng
free liquid surface
bề mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng của chất lỏng
freezable liquid
chất lỏng kết đông được
freezing liquid
chất lỏng kết đông
frictionless liquid
chất lỏng không ma sát
frozen liquid
chất lỏng đóng băng
frozen liquid
chất lỏng kết đông
gas liquid
chất lỏng tách từ khí
handling and treatment installation for liquid waters
trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
hardening liquid
chất lỏng tôi
heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
heat of liquid
nhiệt hàn của chất lỏng
heavy liquid
chất lỏng nặng
heavy-liquid test
phép thử chất lỏng nặng
hydrocarbon heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
ideal liquid
chất lỏng lý tưởng
inferential liquid-level meter
máy đo mức độ chất lỏng
inflammable liquid
chất lỏng cháy
injected liquid
chất lỏng phun
inorganic liquid laser
laze chất lỏng vô cơ
intermediary liquid
chất lỏng trung gian
Kerr active liquid
chất lỏng hoạt động Kerr
liquid A
chất lỏng A
liquid A1
chất lỏng A1
liquid at rest
chất lỏng đứng im
liquid B
chất lỏng B
liquid bulb thermometer
nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế giãn nở chất lỏng
liquid cargo
hàng chất lỏng
liquid chiller
máy lạnh dùng chất lỏng
liquid chilling application
ứng dụng làm lạnh chất lỏng
liquid column
cột chất lỏng
liquid column manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid column manometer
áp kế cột chất lỏng
liquid compass
la bàn chất lỏng
liquid coolant
chất lỏng làm nguội
liquid cooler
máy làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
khả năng làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
năng suất làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm nguội bằng chất lỏng
liquid cooling
sự làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid density
mật độ chất lỏng
liquid displacement
đẩy bằng chất lỏng
liquid enthalpy
entanpy chất lỏng
liquid entrainment
sự cuốn theo chất lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid filled thermometer
nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid filter
bộ lọc chất lỏng
liquid flow
dòng chất lỏng
liquid flow counter
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow indicator
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid gauze filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới
liquid gauze filter
phin lưới lọc chất lỏng
liquid head
độ cao cột chất lỏng
liquid head
áp suất chất lỏng
liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng
liquid immersion freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid indicator
bộ chỉ báo chất lỏng
liquid indicator
mắt quan sát chất lỏng
liquid inlet
cửa vào của chất lỏng
liquid junction potential
thế khuếch tán chất lỏng
liquid level
mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level controller
máy kiểm tra mức chất lỏng
liquid level controller pump
bơm khống chế mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị mức chất lỏng
liquid luminescence
phát quang (của chất) lỏng
liquid main
đường chất lỏng chính
liquid manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid measure
đo chất lỏng
liquid measure
độ đo chất lỏng
liquid measure
số đo chất lỏng
liquid metering device
công tơ chất lỏng
liquid motion
chuyển động của chất lỏng
liquid motion
sự chuyển của chất lỏng
liquid oxygen
chất lỏng oxi
liquid packaging line
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
liquid penetrant test
kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
liquid pressure relay
rơle áp suất chất lỏng
liquid pump
máy bơm chất lỏng
liquid purification
sự làm sạch chất lỏng
liquid purification process
quá trình tinh chế chất lỏng
liquid quantity meter
bộ đo lượng chất lỏng
liquid quantity meter
lưu lượng kế chất lỏng
liquid receiver
bình chứa chất lỏng
liquid refrigerant accumulation
tích mối chất lỏng
liquid seal
bít kín chất lỏng
liquid thermostat
bình điều nhiệt chất lỏng
liquid thermostat
rơle nhiệt độ chất lỏng
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc pha
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc trộn
liquid-drop model
mẫu giọt chất lỏng
liquid-drop model
mô hình giọt chất lỏng
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-liquid extraction
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
liquid-phase hydrogenation
phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng
make-up liquid
chất lỏng được bổ sung
methane liquid
chất lỏng mêtan
natural gas liquid
chất lỏng khí thiên nhiên
Newtonian liquid
chất lỏng Niutơn
nonfreezing liquid
chất lỏng không đóng băng
nonNewtonian liquid
chất lỏng phi Newton
normal liquid
chất lỏng thường
packaged liquid chilling unit
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
packing liquid
chất lỏng làm kín
polar liquid
chất lỏng cực
power liquid
chất lỏng làm việc
pressurized liquid
chất lỏng chịu áp
reference liquid
chất lỏng tiêu chuẩn
reflux liquid
chất lỏng hồi lưu
rich liquid
chất lỏng đậm đặc
rich liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc
rich liquid conduit
đường ống chất lỏng giàu
rotating liquid
chất lỏng quay
saturated liquid
chất lỏng bão hòa
scaling liquid
chất lỏng bít kín (van thủy lực)
separation liquid
chất lỏng phân ly
simple liquid
chất lỏng đơn giản
soldering liquid
chất lỏng hàn vảy
static liquid pressure
áp suất chất lỏng tĩnh
stripping liquid
chất lỏng hấp thụ
synthetic insulating liquid
chất lỏng cách điện tổng hợp
thermal-liquid system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
thixotropic liquid method
phương pháp chất lỏng xúc biến
true liquid
chát lỏng thực
vapor-liquid separation
tách chất lỏng -khí
viscous liquid
chất lỏng nhờn
viscous liquid
chất lỏng nhờn-nhớt
viscous-elastic liquid
chất lỏng nhớt-đàn hồi
waste liquid
chất lỏng thải
weak liquid
chất lỏng loãng
weak liquid
chất lỏng nghèo
weak liquid chamber
buồng chất lỏng loãng
weak liquid chamber
buồng chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống dẫn chất lỏng loãng
lưu động
dung dịch
absorption liquid circuit
sơ đồ dung dịch hấp thụ
bleach liquid
dung dịch tẩy trắng
column of liquid
cột dung dịch
hardening liquid
dung dịch tôi
heavy liquid
dung dịch nặng
liquid coolant
dung dịch tưới mát
liquid lubricant
dung dịch bôi trơn
liquid paint
dung dịch sơn
liquid solution
dung dịch lỏng
poor liquid chamber
buồng dung dịch loãng
poor liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng
rich liquid
dung dịch đậm đặc
rich liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
rich liquid conduit
đường ống dung dịch đậm đặc
strong liquid chamber
buồng dung dịch đậm dặc
strong liquid chamber
buồng dung dịch đậm đặc
weak liquid
dung dịch loãng
weak liquid
dung dịch nghèo
weak liquid chamber
buồng dung dịch loãng
weak liquid conduit
đường ống dẫn dung dịch loãng
lỏng
absorbent liquid
chất lỏng hấp thụ
absorption liquid
chất lỏng hấp thụ
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận tích cực
ammonia liquid receiver
bình chứa amoniac lỏng
ammonia liquid return system
hệ tuần hoàn amoniac lỏng
ammonia liquid return system
hệ thống tuần hoàn lỏng amoniac
ammonia liquid separator
bình tách amoniac lỏng
ammonia liquid separator
bình tách lỏng amoniac
antifreeze liquid
chất lỏng chống đông
antifreeze liquid
chất lỏng chống nghẹt
argillaceous liquid
chất lỏng pha đất sét
atomization of liquid fuel
phun nhiên liệu lỏng
atomized liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng phun sương
automatic liquid level indicator
bộ chỉ thị mức lỏng tự động
bardening liquid
chất lỏng tôi
boiling liquid
chất lỏng sôi
braking liquid
chất lỏng (của) phanh
chilled liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
circulation (ofa liquid)
tuần hoàn của chất lỏng
cloudy liquid
chất lỏng đục mờ
coagulation liquid
chất lỏng đông tụ
column of liquid
cột chất lỏng
combustible liquid
chất lỏng cháy được
complex liquid
chất lỏng phức tạp
compressed liquid
chất lỏng nén
confining liquid
chất lỏng bít kín
confining liquid
chất lỏng hãm
confining liquid
màng chắn chất lỏng
congealed liquid
chất lỏng đóng băng
congealed liquid
chất lỏng kết đông
cooled liquid
chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooling liquid
chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
sơ đồ chất lỏng lạnh
cooling liquid circuit
vòng tuần hoàn chất lỏng lạnh
cryogenic liquid
chất lỏng lạnh sâu
cryogenic liquid
chất lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ thống [thiết bị] lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid storage vessel
bình chứa lỏng cryo
defrosting liquid
chất lỏng phá băng
defrosting liquid
lỏng phá băng
dielectric liquid
điện môi lỏng
direct liquid refrigeration
làm lạnh lỏng trực tiếp
discharge liquid
chất lỏng thải
electron-hole liquid
chất lỏng electron-lỗ trống
electronic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
hiệu chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
sự khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ khống chế mức lỏng điện tử
electronic liquid level control system
hệ thống khống chế mức lỏng điện tử
entrained liquid
chất lỏng bị cuốn theo
entrained liquid
chất lỏng cuốn theo
etching liquid
chất lỏng ăn mòn
evaporated liquid
chất lỏng bay hơi
evaporated liquid
chất lỏng đã bay hơi
evaporating liquid
chất lỏng bay hơi
explosion liquid
chất lỏng nổ
Ferro - electric Liquid Crystal (FLC)
tinh thể lỏng điện tử - sắt
ferroelectric liquid crystals (FLC)
tinh thể lỏng sắt điện
flammable liquid
chất lỏng cháy được
flammable liquid
chất lỏng dễ cháy
FLC(ferroelectricliquid crystals)
tinh thể lỏng sắt điện
flotation liquid
chất lỏng tuyển nổi
free liquid knockout
bộ tách chất lỏng
free liquid surface
bề mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng chất lỏng
free surface of liquid
mặt thoáng của chất lỏng
freezable liquid
chất lỏng kết đông được
freezing liquid
chất lỏng kết đông
frictionless liquid
chất lỏng không ma sát
frozen liquid
chất lỏng đóng băng
frozen liquid
chất lỏng kết đông
frozen liquid food
thực phẩm dạng lỏng kết đông
gas liquid
chất lỏng tách từ khí
gas to liquid transformation
sự biến đổi pha khí thành lỏng
gas-liquid chromatography
phép sắc ký khí-lỏng
gas-liquid transition
chuyển pha khí-lỏng
handling and treatment installation for liquid waters
trạm thao tác và xử lý chất lỏng thải ra
hardening liquid
chất lỏng tôi
heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
heat of liquid
nhiệt hàn của chất lỏng
heavy liquid
chất lỏng nặng
heavy-liquid test
phép thử chất lỏng nặng
high performance liquid chromatography
sắc kí lỏng tính năng cao
high performance liquid chromatography (HPLC)
sắc kí lỏng cao áp
hot refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng nóng
hydrocarbon heat exchange liquid
chất lỏng trao đổi nhiệt
ideal liquid
chất lỏng lý tưởng
inferential liquid-level meter
máy đo mức độ chất lỏng
inflammable liquid
chất lỏng cháy
injected liquid
chất lỏng phun
inorganic liquid laser
laze chất lỏng vô cơ
intermediary liquid
chất lỏng trung gian
Kerr active liquid
chất lỏng hoạt động Kerr
krypton absorption in liquid carbon dioxide
quá trình hấp thụ krypton trong cacbon điôxit lỏng
LCD (liquidcrystal display)
màn hình tinh thể lỏng
LIM (liquidinjection moulding)
sự đức áp lực lỏng
liquid A
chất lỏng A
liquid A1
chất lỏng A1
liquid accumulator
bình tích lỏng
liquid addition
không khí lỏng
liquid addition
sự bổ sung lỏng
liquid air
khí hóa lỏng
liquid air
không khí lỏng
liquid air
giàn ngưng không khí lỏng
liquid air condenser
dàn ngưng không khí lỏng
liquid air condenser
amoniac lỏng
liquid ammonia
bình chứa amoniac lỏng
liquid ammonia
amoniac lỏng
liquid ammonia receiver
bình chứa amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating system
hệ (thống) tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid ammonia recirculating [recirculation] system
hệ thống tái tuần hoàn amoniac lỏng
liquid asphalt
bitum hóa lỏng
liquid asphalt
atphan lỏng
liquid asphalt
asfan lỏng
liquid at rest
chất lỏng đứng im
liquid B
chất lỏng B
liquid bitumen
bitum hóa lỏng
liquid bitumen
bitum lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế bầu chất lỏng
liquid bulb thermometer
nhiệt kế giãn nở chất lỏng
liquid bypassing
đường vòng lỏng
liquid bypassing
nhánh lỏng
liquid bypassing
tạo đường rẽ lỏng
liquid capacity
dung tích lỏng
liquid carbon dioxide
cacbonic lỏng
liquid carbon dioxide
CO2 lỏng
liquid carbon dioxide
diocide carbon lỏng
liquid carbon dioxide
đioxit cacbon lỏng
liquid cargo
hàng chất lỏng
liquid cement
chất thấm than (thể) lỏng
liquid cement
keo lỏng
liquid channel
kênh lỏng
liquid charge
nạp lỏng
liquid charge
sự nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
đầu (dò) nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
đầu dò nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử (cảm biến) nạp lỏng
liquid charged (detecting) element
phần tử cảm biến nạp lỏng
liquid chiller
máy lạnh dùng chất lỏng
liquid chilling application
ứng dụng làm lạnh chất lỏng
liquid chilling bath
bồn lạnh lỏng
liquid chlorine
clo lỏng
liquid chromatography
sắc ký lỏng
liquid churning
hòa trộn lỏng
liquid churning
khuất trộn lỏng
liquid churning
khuấy trộn lỏng
liquid circulating system
hệ (thống) tuần hoàn lỏng
liquid circulating system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid circulation
lỏng tuần hoàn
liquid circulation
tuần hoàn lỏng
liquid circulation pump
bơm tái tuần hoàn lỏng
liquid circulation pump
bơm tuần hoàn lỏng
liquid column
cột chất lỏng
liquid column manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid column manometer
áp kế cột chất lỏng
liquid column manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid column manometer
manômet mức lỏng
liquid compass
la bàn chất lỏng
liquid component
thành phần lỏng
liquid component [constituent]
thành phần lỏng
liquid condition
trạng thái lỏng
liquid constituent
thành phần lỏng
liquid contraction
sự co (ở thể) lỏng
liquid coolant
chất lỏng làm nguội
liquid coolant
chất tải lạnh lỏng
liquid coolant circulation system
hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
liquid cooler
máy làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
khả năng làm lạnh chất lỏng
liquid cooler capacity
năng suất làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm nguội bằng chất lỏng
liquid cooling
sự làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid corrosion
ăn mòn lỏng
liquid cryogen
khí cryo lỏng
liquid cryogen
môi trường cryo lỏng
liquid cryogenic gas
khí cryo lỏng
liquid cryogenic gas
khí nhiệt độ thấp hóa lỏng
Liquid Crystal Diode (LCD)
đi-ốt tinh thể lỏng
liquid crystal display
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display
mặt hiển thị tinh thể lỏng
Liquid Crystal Display (LCD)
hiển thị bằng tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
hiển thị tinh thể lỏng (LCD)
liquid crystal display (LCD)
màn hình tinh thể lỏng
liquid crystal display (LCD)
sự hiển thị tinh thể lỏng
liquid crystal indicator
bộ chỉ thị tinh thể lỏng
liquid crystal shutter printer
máy in cửa sập tinh thể lỏng
liquid crystal transition
chuyển pha tinh thể lỏng
liquid density
mật độ chất lỏng
liquid dielectric
điện môi lỏng
liquid diet
chế độ ăn lỏng
liquid displacement
đẩy bằng chất lỏng
liquid distribution
bộ phân phối lỏng
liquid distribution
phân phối lỏng
liquid distribution
sự phân phối lỏng
liquid distributor
bộ phân phối lỏng
liquid element
nguyên tố thể lỏng
liquid enthalpy
entanpy chất lỏng
liquid entrainment
sự cuốn theo chất lỏng
liquid entropy
entrôpy của pha lỏng
liquid expansion thermometer
nhiệt kế (giãn nở) chất lỏng
liquid extract
phần chiết lỏng
liquid feed
cấp lỏng
liquid feed
sự cấp lỏng
liquid feed control
điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed regulator
bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
liquid filled thermometer
nhiệt kế (dùng) chất lỏng
liquid film
màng lỏng
liquid filter
bộ lọc chất lỏng
liquid flow
dòng chất lỏng
liquid flow counter
máy đếm lưu lượng chất lỏng
liquid flow counter tube
ồng đếm dòng lỏng
liquid flow indicator
bộ chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
chỉ thị dòng lỏng
liquid flow indicator
lưu lượng kế (chất lỏng)
liquid fluorine
flo lỏng
liquid fluorocarbon freezing
kết đông trong freon lỏng
liquid form
dạng lỏng
liquid form
pha lỏng
liquid fraction
chưng cất (phân đoạn) lỏng
liquid freezant
chất tải lạnh đông lỏng
liquid freezant flow
dòng chất đông lạnh lỏng
liquid freezer
hệ kết đông lỏng
liquid freezer
máy kết đông lỏng
liquid freezer
thiết bị kết đông lỏng
liquid freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid freezing apparatus [machine
máy kết đông lỏng
liquid freezing system
hệ kết đông lỏng
liquid freezing system
máy kết đông lỏng
liquid freezing system
thiết bị kết đông lỏng
liquid freon freezant
chất tải đông freon lỏng
liquid freon freezant
chất tải lạnh đông flocacbon lỏng
liquid froster
hệ kết đông lỏng
liquid froster
máy kết đông lỏng
liquid froster
thiết bị kết đông lỏng
liquid fuel
chất nổ đẩy lỏng
liquid fuel
nhiên liệu lỏng
liquid fuel engine
động cơ nhiên liệu lỏng
liquid fuel rocket
tên lửa dùng nhiên liệu lỏng
liquid fuels
nhiên liệu lỏng
liquid fuse unit
bộ cầu chì lỏng
liquid gas
khí được hóa lỏng
liquid gas
khí hóa lỏng
liquid gas
khí lỏng
liquid gas
ga lỏng
liquid gas vaporizer
dàn bay hơi khí hóa lỏng
liquid gas vaporizer
giàn bay hơi khí hóa lỏng
liquid gasket
roong lỏng
liquid gauze filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới
liquid gauze filter
phin lưới lọc chất lỏng
liquid gold
vàng lỏng
liquid head
độ cao cột chất lỏng
liquid head
áp suất chất lỏng
liquid head
áp suất lỏng
liquid header
bộ thu lỏng
liquid header
ống góp lỏng
liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng
liquid height
độ cao cột lỏng
liquid height
mức lỏng
liquid helium
heli lỏng
liquid helium
hêli lỏng
liquid helium container
bình chứa heli lỏng
liquid helium container
bình chứa hêli lỏng
liquid helium Dewar
bình Dewar cho hêli lỏng
liquid helium Dewar
bình Dewar đựng heli lỏng
liquid helium I
heli lỏng loại I
liquid helium II
heli lỏng loại II
liquid helium temperature
nhiệt độ heli lỏng
liquid helium temperature
nhiệt độ hêli lỏng
liquid helium-3
heli-3 lỏng
liquid hydrocarbon
hyđrocacbon lỏng
liquid hydrocarbon
hydrocarbon lỏng
liquid hydrocarbon
hiđro-cacbon lỏng
liquid hydrogen
hydro lỏng
liquid hydrogen
hyđro lỏng
liquid hydrogen container
bình chứa hydro lỏng
liquid hydrogen container
bình chứa hyđro lỏng
liquid hydrogen plant
hệ (thống) hyđro lỏng
liquid hydrogen plant
hệ thống hydro lỏng
liquid hydrogen refrigeration
làm lạnh bằng hyđro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ hydro lỏng
liquid hydrogen temperature
nhiệt độ hyđro lỏng
liquid immersion freezing
kết đông trong chất lỏng
liquid indicator
bộ chỉ báo chất lỏng
liquid indicator
mắt quan sát chất lỏng
liquid injection
phun lỏng
liquid injection
sự phun lỏng
liquid injection moulding (LIM)
sự đúc áp lực lỏng
liquid injection system
hệ (thống) phun lỏng
liquid injection system
hệ thống phun lỏng
liquid injection valve
van phun lỏng
liquid inlet
cửa vào của chất lỏng
liquid inlet
đầu vào chất dạng lỏng
liquid insulant
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulating material
chất cách điện dạng lỏng
liquid insulator
chất cách điện dạng lỏng
liquid junction potential
thế khuếch tán chất lỏng
liquid junction potential
thế tiếp xúc dạng lỏng
liquid laser
laze lỏng
liquid laser medium
môi trường laze lỏng
liquid leg
bộ tách lỏng
liquid leg
ống lỏng thẳng đứng
liquid level
mức chất lỏng
liquid level
mức lỏng
liquid level control
đìều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều khiển mức chất lỏng
liquid level controller
máy kiểm tra mức chất lỏng
liquid level controller pump
bơm khống chế mức chất lỏng
liquid level device
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level device
kính quan mức lỏng
liquid level device
mức lỏng kế
liquid level device [gauge]
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level device [gauge]
kính quan sát mức lỏng
liquid level device [gauge]
mức lỏng kế
liquid level gauge
bộ chỉ thị mức lỏng
liquid level gauge
kính quan mức lỏng
liquid level gauge
mức lỏng kế
liquid level indicator
bộ chỉ báo mức chất lỏng
liquid level indicator
bộ chỉ thị mức chất lỏng
liquid level manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid level manometer
manomet mức lỏng
liquid level regulator
bộ điều chỉnh mức lỏng
liquid limit
giới hạn hóa lỏng
liquid limit
giới hạn lỏng
liquid limit bar linear shrinkage relationship
quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
liquid line
đường lỏng
liquid line
đưòng ống dẫn lỏng
liquid line
đường ống dẫn lỏng
liquid line pressure
áp suất đường lỏng
liquid line strainer
bộ lọc đường lỏng
liquid line strainer
phin lọc đường lỏng
liquid lubrication
chất bôi trơn lỏng
liquid luminescence
phát quang (của chất) lỏng
liquid main
đường chất lỏng chính
liquid main
đường lỏng chính
liquid manometer
áp kế (dùng) chất lỏng
liquid measure
đo chất lỏng
liquid measure
độ đo chất lỏng
liquid measure
số đo chất lỏng
liquid medium
môi trường lỏng
liquid metal
kim loại lỏng
liquid metal heat exchanger
bộ trao đổi nhiệt kim loại lỏng
liquid metal ion source
nguồn iôn kim loại lỏng
liquid metering device
công tơ chất lỏng
liquid metering device
lưu lượng kế lỏng
liquid methane
mêtan lỏng
liquid methane container
bình chứa mêtan lỏng
liquid motion
chuyển động của chất lỏng
liquid motion
sự chuyển của chất lỏng
liquid mud
bùn lỏng
liquid natural gas carrier
tàu chở khí thiên nhiên lỏng
liquid neon
neon lỏng
liquid nitrogen
nitơ lỏng
liquid nitrogen bath
bể nitơ lỏng
liquid nitrogen bath
bồn nitơ lỏng
liquid nitrogen bucket
bình chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen container
bình chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen Dewar
bình Dewar chứa nitơ lỏng
liquid nitrogen Dewar
bình Dewar đựng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezant
môi chất kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezer
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen freezing plant
hệ (thống) kết đông dùng nitơ lỏng
liquid nitrogen freezing tunnel
hầm kết đông dùng nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen froster
máy kết đông nitơ lỏng
liquid nitrogen frozen
được kết đông trong nitơ lỏng
liquid nitrogen generator
máy hóa lỏng nitơ
liquid nitrogen immersion freezing
kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion freezing
sự kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen immersion froster
máy kết đông nhúng trong nitơ lỏng
liquid nitrogen level
mức nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerated container
bình chứa làm lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerating system
hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigerator
máy lạnh nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
bảo vệ bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
chắn bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen shielding
sự bảo vệ bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen temperature
nhiệt độ nitơ lỏng
liquid nitrogen trap
bẫy nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nhúng nitơ lỏng
liquid nitrogen [immersion] froster
máy kết đông nitơ lỏng
liquid only phase
pha thuần lỏng
liquid oxygen
chất lỏng oxi
liquid oxygen
ôxi hóa lỏng
liquid oxygen
ôxi lỏng
liquid oxygen (lox)
ôxi lỏng
liquid oxygen container
bình chứa ôxi lỏng
liquid oxygen explosive
chất nổ oxi lỏng
liquid oxygen explosive
thuốc nổ ôxi lỏng
liquid oxygen pump
bơm ôxi lỏng
liquid packaging line
dây chuyền đóng hộp chất lỏng
liquid paraffin
parafin lỏng
liquid penetrant test
kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng
liquid penetration test
thí nghiệm xuyên thấu hóa lỏng
liquid petrolatum
vazơlin lỏng
liquid petroleum gas (lpg)
động cơ khí hóa lỏng
liquid pH
pha lỏng
liquid phase
pha lỏng
liquid phase agglomeration
sự thiêu kết lỏng
liquid phase cracking
cracking pha lỏng
liquid phase epitaxy
epitaxy pha lỏng
Liquid Phase Epitaxy (LPE)
epitaxy pha lỏng
liquid phase refining
sự tinh chế ở thể lỏng
liquid pitch oil
dầu creozot, dầu hắc ín lỏng
liquid pocket
bình tách lỏng
liquid power
năng lượng lỏng
liquid precooling
làm lạnh lỏng sơ bộ
liquid pressure relay
rơle áp suất chất lỏng
liquid proof
kín lỏng
liquid propane gas
khí propan hóa lỏng
liquid propane gas
khí đốt hóa lỏng
liquid propellant
nhiên liệu phản lực lỏng
liquid propellant rocket
nhiên liệu lỏng
liquid propellant system
hệ nhiên liệu đẩy dạng lỏng
liquid pump
máy bơm chất lỏng
liquid purification
sự làm sạch chất lỏng
liquid purification process
quá trình tinh chế chất lỏng
liquid quantity meter
bộ đo lượng chất lỏng
liquid quantity meter
lưu lượng kế chất lỏng
liquid receiver
bình chứa chất lỏng
liquid receiver
bình chứa ga lỏng
liquid recirculating system
hệ (thống) tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculating system
hệ thống tái tuần hoàn lỏng
liquid recirculation pump
bơm tái tuần hoàn lỏng
liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant accumulation
sự tích môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant accumulation
tích mối chất lỏng
liquid refrigerant boiling
sự sôi môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant conduit
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant conduit
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant consumption
tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant control
điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
cung cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
sự cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
sự phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
sự nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line [pipe]
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pipe
đường lỏng lạnh
liquid refrigerant pipe
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pump
bơm môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant receiver
bình gom môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
binh chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant subcooling
quá lạnh mối chất lạnh lỏng
liquid resin
nhựa lỏng
liquid return
hồi lỏng
liquid return
hồi lưu lỏng
liquid riser
ống lỏng lên
liquid riser piping
ống lỏng lên
liquid river piping
ống lỏng lên
liquid rubber
cao su lỏng
liquid seal
bít kín chất lỏng
liquid seal compressor
máy nén kín lỏng
liquid semiconductor
bán dẫn lỏng
liquid separation vessel
bình tách lỏng
liquid separation vessel
bộ tách lỏng
liquid separator
bình tách lỏng
liquid separator
bộ tách lỏng
liquid separator [separation vessel]
bình tách lỏng
liquid sludge
bùn lỏng
liquid slurry
bùn lỏng
liquid solution
dung dịch lỏng
liquid sorbent
chất hấp thụ lỏng
liquid spillover
sự tràn lỏng
liquid spillover
tràn lỏng
liquid stage
giai đoạn lỏng
liquid stage
pha lỏng
liquid stand pipe
ống chỉ mức lỏng
liquid starter resistance
điện trở bộ khởi động lỏng
liquid strainer
bộ lọc đường lỏng
liquid strainer
phin lọc đường lỏng
liquid subcooler
bộ quá lạnh lỏng
liquid subcooling
quá lạnh lỏng
liquid subcooling
sự quá lạnh lỏng
liquid subcooling battery
dàn quá lạnh lỏng
liquid subcooling battery
giàn quá lạnh lỏng
liquid sulfur dioxide-benzene process
Phản ứng hóa học từ Benzen và dioxy sulphat lỏng
liquid supply
cung cấp lỏng
liquid supply
sự cấp lỏng
liquid supply control
điều chỉnh cung cấp lỏng
liquid supply control
sự điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng
liquid thermostat
bình điều nhiệt chất lỏng
liquid thermostat
rơle nhiệt độ chất lỏng
liquid to liquid exchanger
máy trao đổi lỏng-lỏng
liquid trap
cái bẫy lỏng
liquid turbulence
chảy rối dòng lỏng
liquid turbulence
dòng lỏng rối
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc pha
liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc trộn
liquid vapor equilibrium diagram
giản đồ cân bằng lỏng-hơi
liquid vapour equilibrium diagram
giản đồ cân bằng lỏng-hơi
liquid vevel manometer
áp kế kiểu cột lỏng
liquid vevel manometer
manômet mức lỏng
liquid waste
chất thải lỏng
liquid-dielectric capacitor
tụ điện môi lỏng
liquid-drop model
mẫu giọt chất lỏng
liquid-drop model
mô hình giọt chất lỏng
liquid-filled thermometer
nhiệt kế nạp lỏng
liquid-in-glass thermometer
nhiệt kế chất lỏng-thủy tinh
liquid-in-metal thermometer
nhiệt kế chất lỏng-kim loại
liquid-injected compressor
máy nén phun lỏng
liquid-liquid extraction
chiết xuất chất lỏng ra khỏi chất lỏng
liquid-liquid extraction
phương pháp chiết lỏng-lỏng
liquid-metal fuel cell
pin nhiên liệu kim loại lỏng
liquid-phase hydrogenation
phương pháp ôxi hóa với chất xúc tác là chất lỏng
liquid-solid transition
chuyển pha lỏng-rắn
liquid-tight
kín lỏng
liquid-to-gas transformation
biến đổi lỏng thành khí
liquid-to-liquid heat exchange
bộ trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
sự trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-liquid heat exchange
trao đổi nhiệt lỏng-lỏng
liquid-to-vapour transformation
biến đổi lỏng thành hơi
liquid-vapour equilibrium
cân bằng lỏng-hơi
liquid-vapour equilibrium
sự cân bằng lỏng-hơi
liquid-vapour mixture
hỗn hợp lỏng-hơi
liquid-vapour stream
dòng lỏng-hơi
low-side liquid separator
bộ tách lỏng phía hạ áp
lox (liquidoxygen)
ôxi lỏng
LPG (LiquidPetroleum Gas)
khí ga hóa lỏng
make-up liquid
chất lỏng được bổ sung
mechanical liquid limit device
thiết bị định giới hạn chảy lỏng
methane liquid
chất lỏng mêtan
methane liquid
lỏng metan
natural gas liquid
chất lỏng khí thiên nhiên
natural gas liquid
khí thiên nhiên lỏng
natural gas liquid reserves
trữ lượng khí thiên nhiên lỏng
nematic liquid crystal
tinh thể lỏng nematic
Newtonian liquid
chất lỏng Niutơn
NGL (naturalgas liquid)
khí thiên nhiên lỏng
nonfreezing liquid
chất lỏng không đóng băng
non newtonian liquid
chất lỏng phi Newton
normal liquid
chất lỏng thường
organic liquid laser
laze lỏng hữu cơ
packaged liquid chilling unit
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
packing liquid
chất lỏng làm kín
pipe-type liquid indicator
bộ chỉ thị lỏng kiểu ống
pipe-type liquid indicator
mức lỏng kế kiểu ống
polar liquid
chất lỏng cực
power liquid
chất lỏng làm việc
precooled liquid nitrogen
nitơ lỏng được làm lạnh trước
pressurized liquid
chất lỏng chịu áp
pure liquid helium-3
heli-3 lỏng tinh khiết
recirculating liquid feed
cấp lỏng tái tuần hoàn
reference liquid
chất lỏng tiêu chuẩn
reflux liquid
chất lỏng hồi lưu
reflux liquid
lỏng hồi
refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid return
hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid return
dung môi chất lạnh lỏng trở về
refrigerant liquid return
sự hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid [fluid]
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid] flow
dòng môi chất lạnh lỏng
rich liquid
chất lỏng đậm đặc
rich liquid chamber
buồng chất lỏng đậm đặc
rich liquid conduit
đường ống chất lỏng giàu
rich liquid conduit
đường ống lỏng giầu
rotating liquid
chất lỏng quay
saturated liquid
chất lỏng bão hòa
saturated liquid
lỏng bão hòa
saturated liquid curve
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid curve (line)
đường cong bão hòa lỏng
saturated liquid line
đường cong bão hòa lỏng
scaling liquid
chất lỏng bít kín (van thủy lực)
separation liquid
chất lỏng phân ly
simple liquid
chất lỏng đơn giản
soldering liquid
chất lỏng hàn vảy
solid-liquid line
đường rắn-lỏng
static liquid pressure
áp suất chất lỏng tĩnh
stripping liquid
chất lỏng hấp thụ
subcooled liquid
lỏng quá lạnh
subcooled liquid nitrogen
nitơ lỏng quá lạnh
subcooled liquid region
vùng lỏng quá lạnh
suspended liquid droplet
giọt lỏng lơ lửng
synthetic insulating liquid
chất lỏng cách điện tổng hợp
thermal-liquid system
hệ thống chất lỏng gia nhiệt
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng kiểu nhiệt điện (Peltier)
thermoelectric liquid cooler
bộ làm lạnh chất lỏng Peltier
thermostatic liquid level control
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
thixotropic liquid method
phương pháp chất lỏng xúc biến
true liquid
chát lỏng thực
vapor-liquid separation
tách chất lỏng -khí
vapor-liquid tension
sức căng hơi-lỏng
viscous liquid
chất lỏng nhờn
viscous liquid
chất lỏng nhờn-nhớt
viscous-elastic liquid
chất lỏng nhớt-đàn hồi
waste liquid
chất lỏng thải
weak liquid
chất lỏng loãng
weak liquid
chất lỏng nghèo
weak liquid chamber
buồng chất lỏng loãng
weak liquid chamber
buồng chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống chất lỏng nghèo
weak liquid conduit
đường ống dẫn chất lỏng loãng
trạng thái lỏng

Giải thích VN: Vật chất ở trạng thái kết tập ngưng tụ, trung gian giữa trạng thái rắn và trạng thái khí. Một chất ở trạng thái lỏng khi có áp suất cao hơn áp suất tại điểm ba và nhiệt độ trong khoảng từ nhiệt đông đặc đến nhiệt sôi.

Kinh tế

chất dịch
chất lỏng
cheese liquid smoke
chất lỏng xông khói dùng để sản xuất fomat
intermediary liquid
chất lỏng trung gian
liquid extraction
sự chiết chất lỏng bằng chất lỏng
liquid header
vòi phun chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level controller
bộ điều chỉnh mức chất lỏng
liquid measure
đơn vị đo lường chất lỏng
liquid seal
van chất lòng
liquid separator
thiết bị lắng chất lỏng
liquid subcooling heat
nhiệt lượng quá lạnh của chất lỏng
liquid trap
bộ phận tách chất lỏng
solid- liquid extraction
sự chiết chất cặn bằng chất lỏng
subcooled liquid
chất lỏng quá lạnh
supercooled liquid
chất lỏng quá lạnh đông
dễ chuyển thành tiền mặt
liquid capital
vốn dễ chuyển thành tiền mặt
dễ thanh tiêu
nước
liquid coffee concentrate
phần cô nước cà phê
liquid colour
dung dịch nước màu
liquid detergent
thuốc rửa nước
liquid fish
dịch súp nước cá
tài sản lưu động
liquid balance
số dư tài sản lưu động
tiền mặt
liquid assets
dễ chuyển thành tiền mặt
liquid balance
số dư tiền mặt
liquid capital
vốn dễ chuyển thành tiền mặt
liquid ratio test
thử nghiệm tỷ số khả năng tiền mặt
liquid savings
tiết kiệm có tính lưu động (tiền mặt)
near-liquid assets
tài sản sắp chuyển đổi tiền mặt

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Fluid, liquor, juice, solution: Mixing these two liquidscould be dangerous.
Adj.
Fluid, flowing, running, runny, fluent, liquefied,watery, molten, melted: Her hair was the colour of liquid gold.3 bright, shining, brilliant, clear, transparent, translucent,limpid: The surface of the lake gleamed like liquid sunshine.4 convertible; solvent, profitable: Government bonds areregarded as liquid assets. The company remains liquid despitelosses.

Oxford

Adj. & n.
Adj.
Having a consistency like that of water oroil, flowing freely but of constant volume.
Having thequalities of water in appearance; translucent (liquid blue; aliquid lustre).
(of a gas, e.g. air, hydrogen) reduced to aliquid state by intense cold.
(of sounds) clear and pure;harmonious, fluent.
(of assets) easily converted into cash.6 not fixed; fluid (liquid opinions).
N.
A liquidsubstance.
Phonet. the sound of l or r.
Liquidly adv. liquidness n. [ME f. Lliquidus f. liquere be liquid]

Địa chất

chất lỏng, lỏng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aqueous , damp , deliquescent , dissolvable , dissolved , dulcet , fluent , fluidic , fusible , ichorous , juicy , liquefied , liquescent , liquiform , luscious , mellifluent , mellifluous , mellow , meltable , melted , moist , molten , moving , pulpy , running , runny , sappy , serous , smooth , soft , solvent , splashing , succulent , thawed , thin , uncongealed , viscous , watery , wet , convertible , fluid , free , marketable , negotiable , quick , ready , realizable , usable
noun
aqua , aqueous material , broth , elixir , extract , flow , flux , goo * , goop , juice , liquor , melted material , nectar , sap , secretion , slop * , solution , swill * , aqueous , available , beverage , colloid , convertible , dissolved , emulsion , fluent , fluid , magma , marinade , melted , solvent , ullage , watery

Từ trái nghĩa

adjective
close , condensed , dense , firm , hard , solid , frozen , unavailable
noun
solid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top