Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Constructor

Nghe phát âm

Mục lục

/kən´strʌktə/

Thông dụng

Danh từ

Người xây dựng, kỹ sư xây dựng
(hàng hải) kỹ sư đóng tàu

Chuyên ngành

Toán & tin

phương thức khởi tạo
hàm dựng
hàm tạo

Xây dựng

người lắp ráp
nhà thầu (ít dùng)

Kỹ thuật chung

người xây dựng

Địa chất

người xây dựng, kỹ sư xây dựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembler , erector , maker , manufacturer , producer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Construe

    / kən´stru: /, Ngoại động từ: phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch...
  • Construing

    Danh từ: sự phân tích (một câu), sự giải nghĩa, sự giải thích (một câu, một bài văn...)
  • Consubstantial

    / ¸kɔnsəb´stænʃəl /, Tính từ: cùng một thể chất,
  • Consubstantialism

    Danh từ: Đồng bản chất luận,
  • Consubstantialist

    Danh từ: người theo đồng bản chất luận,
  • Consubstantiality

    / ¸kɔnsəb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính đồng thể chất,
  • Consubstantiate

    / ¸kɔnsəb´stænʃi¸eit /, ngoại động từ, biến thành cùng bản chất,
  • Consubstantiation

    / ¸kɔnsəb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của chúa...
  • Consuetude

    / ´kɔnswi¸tju:d /, Danh từ: tập quán, tục lệ, quan hệ xã hội, sự giao thiệp trong xã hội,
  • Consuetudinary

    / ¸kɔnswi´tju:dinəri /, tính từ, (thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ, danh từ, (tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện),...
  • Consul

    / ´kɔnsəl /, Danh từ: lãnh sự, (sử học) quan tổng tài ( pháp), quan chấp chính tối cao (cổ la-mã),...
  • Consul-general

    Danh từ: tổng lãnh sự,
  • Consulage

    phí lãnh sự,
  • Consular

    / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • Consular invoice

    hóa đơn lãnh sự,
  • Consularization

    Danh từ: (việc) hợp pháp hóa lãnh sự,
  • Consularize

    Động từ: hợp pháp hóa lãnh sự,
  • Consulate

    / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức...
  • Consulship

    / ´kɔnsəlʃip /, danh từ, chức lãnh sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top