Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Erector

Nghe phát âm

Mục lục

/i'rektə/

Thông dụng

Danh từ

Người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng
(giải phẫu) cơ cương ( (cũng) erector muscle)
(kỹ thuật) thợ lắp ráp

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thợ láp ráp

Kỹ thuật chung

người xây dựng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembler , constructor , maker , manufacturer , producer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top