Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Consultancy

Mục lục

/kən'sʌltənsi/

Thông dụng

Danh từ

sự giúp đỡ ý kiến; sự cố vấn; sự tư vấn
cơ quan/văn phòng tư vấn về một lĩnh vực nào đó
To open a financial consultancy
Mở văn phòng tư vấn về tài chính
địa vị của người tư vấn
To accept a three-year consultancy abroad
Nhận làm công tác tư vấn ba năm ở nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top