- Từ điển Anh - Việt
Wasteful
Mục lục |
/´weistful/
Thông dụng
Tính từ
Gây ra lãng phí
Hoang phí, phung phí, phí phạm, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
- wasteful expenditure
- sự chi tiêu hoang phí
(từ hiếm, nghĩa hiếm) phá hoại (chiến tranh)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- careless , cavalier , destructive , dissipative , extravagant , immoderate , improvident , incontinent , lavish , liberal , overdone , overgenerous , pound-foolish , prodigal , profligate , profuse , reckless , ruinous , spendthrift , squandering , thriftless , uneconomical , unthrifty , wanton , wild , costly , improvident infrugal
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Wasteful expenditure
chi tiêu lãng phí, -
Wastefully
Phó từ: gây ra lãng phí, hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết,... -
Wastefulness
/ ´weistfulnis /, danh từ, sự gây ra lãng phí, sự hoang phí, sự tốn phí, sự ngông cuồng, tình trạng sử dụng nhiều quá sự... -
Wasteland
/ ´weistlənd /, Danh từ: Đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất... -
Wasteless
Tính từ: (từ hiếm, nghĩa hiếm) không cạn; vô tận, -
Wastepaper
giấy lộn, giấy loại, -
Waster
/ ´weistə /, Danh từ: người lãng phí, người hoang phí, như wastrel, Xây dựng:... -
Wastereceiver
lọ (đựng) vật bẩn, -
Wastes
vùng hoang vu, -
Wastes width
khoảng cách giữa các giải đá chèn, -
Wastewater
nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa... -
Wastewater Infrastructure
cơ sở hạ tầng nước thải, nhà máy hoặc mạng lưới thu thập, xử lí và hủy bỏ nước thải trong một cộng đồng. mức... -
Wastewater Operation and Maintenance
vận hành và bảo dưỡng nước thải, những biện pháp thực hiện sau khi xây dựng nhằm đảm bảo phương tiện được xây... -
Wastewater analysis
sự phân tích nước thải, -
Wastewater collection tank
bể thu gom nước thải, -
Wastewater control
sự kiểm tra nước thải, -
Wastewater discharge
sự xả nước thải, -
Wastewater disposal
sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền) -
Wastewater outfall
kênh xả nước thải, mương tiêu nước thải, -
Wastewater purification
sự làm sạch nước thải, sự tinh lọc nước thải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.