Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continued fraction

Nghe phát âm

Toán & tin

liên phân số
ascendant continued fraction
liên phân số tăng
convergence of a continued fraction
sự hội tụ của liên phân số
convergent continued fraction
liên phân số hội tụ
descending continued fraction
liên phân số giảm
final number of a continued fraction
số cuối cùng của một liên phân số
non-terminating continued fraction
liên phân số vô hạn
periodic continued fraction
liên phân số tuần hoàn
recurrent continued fraction
liên phân số tuần hoàn
terminating continued fraction
liên phân số hữu hạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top