Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Continuity

Mục lục

/¸kɔnti´nju:iti/

Thông dụng

Danh từ

Sự liên tục, sự liên tiếp; tính liên tục
the principle of continuity
nguyên tắc liên tục
Kịch bản điện ảnh

Chuyên ngành

Toán & tin

tính liên tục

Xây dựng

sự liên tiếp

Kỹ thuật chung

sự liên tục
circuit continuity tester
máy thử sự liên tục mạch

Kinh tế

sự thay đổi liên tục
tính liên tục
axiom of continuity
giả thiết về tính liên tục
axiom of continuity
tiền đề về tính liên tục
economic continuity
tính liên tục kinh tế

Địa chất

tính liên tục, sự liên tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chain , cohesion , connection , constancy , continuance , continuousness , continuum , dovetailing , durability , duration , endurance , extension , flow , interrelationship , linking , perpetuity , persistence , prolongation , protraction , sequence , stability , stamina , succession , survival , train , uniting , unity , vitality , whole , persistency , progression

Từ trái nghĩa

noun
break , discontinuity , intermittence , interruption , stoppage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top