Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ascendant

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´sendənt/

Thông dụng

Cách viết khác ascendent

Tính từ

Đang lên
(thiên văn học) đang lên đến thiên đỉnh; đang lên đến hành tinh
Có ưu thế; có uy thế, có uy lực

Danh từ

Ưu thế; uy thế, uy lực
to be in the ascendant
có uy thế; chiếm ưu thế; uy thế đang lên
Ông bà tổ tiên
Lá số tử vi
(thiên văn học) thế lên (của một hành tinh)

Chuyên ngành

Toán & tin

tăng lên

Kỹ thuật chung

tiến
tăng
ascendant continued fraction
liên phân số tăng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dominant , predominant , prepotent , prevailing , regnant , supreme
noun
antecedent , father , forebear , forefather , foremother , mother , parent , progenitor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top