Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contrarious

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'treəriəs/

Thông dụng

Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trái ý, trái ngược, không phải lúc (chuyện xảy ra...)
Trái thói, cứng đầu, bướng bỉnh, ngang ngược (người)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
balky , difficult , froward , impossible , ornery , perverse , wayward

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top