- Từ điển Anh - Việt
Contrast
Nghe phát âmMục lục |
/kən'træst/ or /'kɔntræst /
Thông dụng
Danh từ
Sự tương phản, sự trái ngược
( + to) cái tương phản (với)
Động từ
Làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tương phản // đối lập, đối chiếu
Xây dựng
tương phản với
Kỹ thuật chung
độ tương phản
làm trái ngược
sự tương phản
Giải thích VN: Sự khác biệt tương đối về độ sáng giữa các điểm đen và trắng của hình trên màn hình máy thu.
- brightness contrast
- sự tương phản độ chói
- colour contrast
- sự tương phản màu
- contrast of light
- sự tương phản ánh sáng
- luminance contrast
- sự tương phản độ sáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adverse , antithesis , comparison , contradiction , contradistinction , contraposition , contrariety , converse , differentiation , disagreement , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divergence , diversity , foil , heterogeneity , incompatibility , incongruousness , inconsistency , inequality , inverse , oppositeness , opposition , reverse , unlikeness , variance , variation , counterpoint
verb
- balance , be a foil to , be contrary to , be dissimilar , be diverse , be unlike , be variable , bracket , collate , conflict , contradict , depart , deviate , differentiate , disagree , distinguish , diverge , hang , hold a candle to , match up , mismatch , oppose , separate , set in opposition , set off , stack up against , stand out , vary , weigh , antithesis , comparison , differ , difference , dissimilarity , divergence , diversity , opposite , show up
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , conformity , copy , equality , facsimile , homogeneousness , likeness , similarity , uniformity , unity
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contrast control
biến dạng co, sự điều khiển tương phản, -
Contrast effect
bên thi công, người thầu xây dựng, người thi công, nhà thầu, -
Contrast enema
thụt cản quang, -
Contrast expansion
sự giãn tương phản, -
Contrast factor
hệ số tương phản, hệ số tương phản, -
Contrast filter
bộ lọc tương phản, -
Contrast image
hình tương phản, -
Contrast level
mức tương phản, -
Contrast medium
chất cản quang, -
Contrast of light
độ tương phản ánh sáng, sự tương phản ánh sáng, -
Contrast range
dải tương phản, -
Contrast ratio
tỷ lệ tương phản, độ tương phản, ngược chiều, print contrast ratio, tỷ lệ tương phản in -
Contrast reduction
sự tương phản, -
Contrast resolution
độ phân giải tương phản, Độ phân giải tương phản, -
Contrast solution
dung dịch tương phản, -
Contrast stain
chất nhuộm tương phản, -
Contrastable
/ kən´tra:stəbl /, -
Contrastenema
thụt cản quang, -
Contrasting phase microscope
hiệu ứng tương phản,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.