Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Contritely

/'kɔntraitli/

Thông dụng

Xem contrite


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Contriteness

    / 'kɔntraitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, compunction , contrition , penitency , remorse , remorsefulness , repentance...
  • Contrition

    / kən'tri∫n /, Danh từ: sự ăn năn, sự hối hận, sự hối lỗi, Từ đồng...
  • Contrivance

    / kən'traivəns /, Danh từ: sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra, sự khéo léo...
  • Contrive

    / kən'traiv /, Động từ: nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt,...
  • Contrived

    / kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:...
  • Contrivedly

    / kən'traivdli /,
  • Contriver

    / kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế,...
  • Control

    / kən'troul /, Danh từ: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm...
  • Control, Controller (CNTRL)

    điều khiển, bộ điều khiển,
  • Control, checking

    kiểm tra (kiểm toán),
  • Control-Ctrl-key

    phím control,
  • Control-allowable function

    hàm điều khiển cho phép,
  • Control-grid bias

    phân cực lưới điều khiển,
  • Control-level

    mức điều khiển,
  • Control-level indicator

    mức điều khiển, bộ chỉ báo,
  • Control-menu-command

    lệnh thực đơn khiển,
  • Control-menu box

    hộp thực đơn khiển,
  • Control-point

    điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top