- Từ điển Anh - Việt
Contrive
Nghe phát âmMục lục |
/kən'traiv/
Thông dụng
Động từ
Nghĩ ra, sáng chế ra
Trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
Xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
Bày mưu tính kế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- come up with , concoct , construct , cook up , create , devise , dream up * , engineer , fabricate , fashion , forge , form , formulate , frame * , handle , hatch , improvise , make , make up * , manipulate , manufacture , move , plan , plot , project , rig * , scheme , throw together , trump up , vamp , wangle , whip up * , achieve , angle , arrange , carry out , cogitate , collude , compass , connive , develop , effect , elaborate , execute , finagle * , hit upon , intrigue , jockey * , machinate , manage , maneuver , mastermind , negotiate , pass , play games , shift , swing , work out , wrangle , blueprint , cast , chart , conceive , frame , lay , strategize , dream up , make up , think up , accomplish , agitate , brew , conspire , consult , contend , design , excogitate , fake , finagle , fudge , invent
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Contrived
/ kən'traivd /, Tính từ: trù tính, có sắp xếp trước, Từ đồng nghĩa:... -
Contrivedly
/ kən'traivdli /, -
Contriver
/ kən'traivə /, danh từ, người nghĩ ra, người sáng chế ra, người tài xoay xở, người khéo lo liệu, người bày mưu tính kế,... -
Control
/ kən'troul /, Danh từ: quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm... -
Control, Controller (CNTRL)
điều khiển, bộ điều khiển, -
Control, checking
kiểm tra (kiểm toán), -
Control-Ctrl-key
phím control, -
Control-allowable function
hàm điều khiển cho phép, -
Control-grid bias
phân cực lưới điều khiển, -
Control-level
mức điều khiển, -
Control-level indicator
mức điều khiển, bộ chỉ báo, -
Control-menu-command
lệnh thực đơn khiển, -
Control-menu box
hộp thực đơn khiển, -
Control-point
điểm điều khiển, adjacent control point, điểm điều khiển kế cận, adjacent control point, điểm điều khiển phụ cận, cacp... -
Control-stick equilibrium
vị trí cân bằng của tay gạt điều khiển, -
Control-system feedback
phản hồi hệ thống điều khiển, -
Control (CTL)
điều khiển, kiểm soát, -
Control (CTRL)
điều khiển, kiểm soát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.