Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Solitude

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɒlɪˌtud , ˈsɒlɪˌtyud/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng ở một mình không có bạn bè; trạng thái cô độc
to live in solitude
sống trong cảnh cô đơn
Nơi hiu quạnh, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
confinement , desert , detachment , emptiness , isolation , loneliness , loneness , lonesomeness , peace and quiet , privacy , quarantine , reclusiveness , retirement , seclusion , separateness , silence , solitariness , waste , wasteland , wilderness , withdrawal , singleness , aloneness , eremitism , remoteness

Từ trái nghĩa

noun
companionship , friendship , togetherness

Các từ tiếp theo

  • Soll1r exposure

    sự phơi nắng,
  • Sollar

    bệ, giá, giá đỡ, bệ, sàn,
  • Solmizate

    Nội động từ: (âm nhạc) xướng âm (như) sol-fa,
  • Solmization

    Danh từ: (âm nhạc) sự xướng âm; phép xướng âm (như) sol-fa,
  • Solo

    / ´soulou /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solo flight

    sự bay độc lập,
  • Solo time

    thời gian bay đơn,
  • Solode quay wall

    tường bến trọng lực,
  • Soloist

    / ´soulouist /, Danh từ, số nhiều solos: sự đơn ca, sự độc tấu, (âm nhạc) bản nhạc diễn đơn,...
  • Solomon

    / ´sɔləmən /, Danh từ: người khôn ngoan, he is no solomon, anh ta không phải là người khôn đâu
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 27/05/23 09:45:41
    R dạo này vắng quá, a min bỏ bê R rồi à
    • Huy Quang
      0 · 28/05/23 03:14:36
  • 19/05/23 09:18:08
    ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
    • Huy Quang
      0 · 19/05/23 10:19:54
      • bear.bear
        Trả lời · 19/05/23 01:38:29
  • 06/05/23 08:43:57
    Chào Rừng, chúc Rừng cuối tuần mát mẻ, vui vẻ nha.
    Xem thêm 1 bình luận
    • Yotsuba
      0 · 11/05/23 10:31:07
    • bear.bear
      0 · 19/05/23 09:42:21
  • 18/04/23 04:00:48
    Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.
    em cảm ơn.
    Xem thêm 2 bình luận
    • dienh
      0 · 20/04/23 12:07:07
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 08:51:31
  • 12/04/23 09:20:56
    mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest
    [ man-uh-fest ]
    Huy Quang đã thích điều này
    • 111150079024190657656
      0 · 21/04/23 09:09:51
  • 11/04/23 06:23:51
    Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:
    "Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"
    • dienh
      0 · 12/04/23 04:26:42
Loading...
Top