Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Conversational

Nghe phát âm

Mục lục

/,kɔnvə'sei∫ənl/

Thông dụng

Tính từ

Đàm thoại, thường đàm
conversational English
tiếng Anh đàm thoại, tiếng Anh thường đàm
Thích nói chuyện, vui chuyện (người)

Chuyên ngành

Toán & tin

thuộc về hội thoại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chatty , colloquial , confabulatory , informal , garrulous , loquacious , talky , voluble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top