Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Voluble

Mục lục

/´vɔljubl/

Thông dụng

Tính từ

Liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người)
Lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói)
a voluble speech
một bài diễn văn lưu loát
(thực vật học) quấn (cây leo)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
articulate , bigmouthed , chattering , chatty * , fluent , full of hot air , gabby , garrulous , long-winded * , loquacious , mouthy * , multiloquent , prolix , rambling , running on , slick * , smooth * , talky , verbal , windy * , wordy , chatty , conversational , glib , oily , revolving , rotating , talkative , twining , twisting , vocal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top