Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Jolly

    / ´dʒɔli /, Tính từ: vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, (từ lóng) thú vị,...
  • Jolly-boat

    / ´dʒɔlibout /, danh từ, xuồng nhỏ (trên tàu thuỷ),
  • Jolly hockey sticks

    Thành Ngữ:, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • Jolly roger

    Danh từ: cờ đen với sọ người và xương bắt chéo của hải tặc,
  • Jolt

    / dʒoult /, Danh từ: cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cú đấm choáng váng...
  • Jolt molding

    đúc khuôn lắc,
  • Jolt molding machine

    máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolt squeeze stripper

    máy làm khuôn rung và ép,
  • Jolter

    máy dập hình,
  • Jolterhead

    Danh từ: người ngớ ngẩn, người ngốc nghếch,
  • Joltiness

    / ´dʒoultinis /,
  • Jolting

    / ´dʒoultiη /, Kỹ thuật chung: sự lắc, sự xóc,
  • Jolting machine

    máy chồn (tán), máy dằn (làm) khuôn, máy làm khuôn rung,
  • Jolting table

    bàn rung,
  • Jolting vibrator

    máy rung lắc,
  • Jolty

    / ´dʒoulti /, tính từ, xóc nảy lên (xe), khấp khểnh, gập ghềnh (đường),
  • Jonah

    / ´dʒounə /, Danh từ: (thông tục) anh chàng số đen,
  • Jonathan

    / ´dʒɔnəθən /, danh từ, táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng), giô-na-than (người mỹ điển hình; (dân tộc) mỹ nhân...
  • Jongleur

    / ʒɔ:n´glə: /, Danh từ: người hát rong (thời trung cổ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top