Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coo

Nghe phát âm

Mục lục

/ku:/

Thông dụng

Cách viết khác coney

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
cony skin
da thỏ
(thương nghiệp) da lông thỏ
tiếng gù của bồ câu

Động từ

(bồ câu) gù
nói thì thầm, thủ thỉ
to coo one's words
nói thì thầm


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
murmur , sound , utter , woo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top