Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Murmur

Nghe phát âm

Mục lục

/´mə:mə/

Thông dụng

Danh từ

Tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách
the murmur of the wind
tiếng rì rào của gió
the murmur of a brook
tiếng róc rách của dòng suối
Tiếng thì thầm, tiếng nói thầm
a murmur of conversation
tiếng nói chuyện thì thầm
Tiếng lẩm bẩm (tỏ ý bất bình); lời than phiền, lời kêu ca
systolic murmur
(y học) tiếng tâm thu
diastolic murmur
tiếng tâm trương

Động từ

Rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách
Thì thầm, nói thầm
Lẩm bẩm; than phiền, kêu ca

Chuyên ngành

Y học

tìếng thổi
anemic murmur
tiếng thổi thiếu máu
apex murmur
tiếng thổi mỏm tim
bronchial murmur
tiếng thổi phế quản
diastolic murmur
tiếng thổi tâm trương
endocardial murmur
tiếng thổi trong tim
exocardial murmur
tiếng thổi ngoài tim
functional murmur
tiếng thổi chức năng
inorganic murmur
tiếng thổi vô cơ
organic murmur
tiếng thổi cơ quan
pericardial murmur
tiếng thổi màng tim
pulmonic murmur
tiếng thổi động mạch phổi
tricuspid murmur
tiếng thổi van ba lá
venous murmur
tiếng thổi tĩnh mạch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
babble , buzz , buzzing , drone , grumble , hum , humming , mumble , murmuration , mutter , muttering , purr , rumble , rumor , undertone , whisper , whispering , sigh , sough , susurration , susurrus , grunt , complaint , plaint , purl
verb
babble , burble , buzz , drip , drone , flow , growl , gurgle , hum , meander , moan , mumble , mutter , purl , purr , ripple , rumble , stage-whisper , stammer , stutter , susurrate , tinkle , trickle , utter , verbalize , vocalize , voice , whisper , sigh , sough , grumble , grunt , complain , coo , fret , groan , repine , report , sound , susurration , undertone

Từ trái nghĩa

verb
speak clearly

Xem thêm các từ khác

  • Murmurous

    / ´mə:mərəs /, Tính từ: rì rầm, xì xào, róc rách, thì thầm,
  • Murphy

    / ´mə:fi /, Danh từ: (từ lóng) khoai tây, khoai lang, sự đánh lừa (bằng cách gửi một phong bì...
  • Murphy bed

    giường giấu khuất,
  • Murrain

    Danh từ: bệnh dịch súc vật, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • Murray loop test

    thử nghiệm mạch vòng murray,
  • Murrey

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đó tía, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Murrle lehr

    lò múp ủ kính,
  • Musa

    ăng ten musa,
  • Musca

    ruồi,
  • Muscacide

    1. diệt ruồi 2 . tác nhân diệt ruồi,
  • Muscadel

    Danh từ:,
  • Muscadet

    Danh từ: rượu trắng của pháp, loại nho dùng để chế biến rượu này,
  • Muscadin

    Danh từ: người đỏm dáng,
  • Muscadine

    / ´mʌskədin /, Danh từ: nho xạ, nho muxcat,
  • Muscae hispanicae

    sâu ban miêu,
  • Muscae volitantes

    ruồi bay,
  • Muscaehispanicae

    sâu ban miêu,
  • Muscaevolitantes

    hiện tượng ruồi bay,
  • Muscardine

    / ´mʌskə¸dain /, danh từ, nho xạ, danh từ, bệnh tằm vôi, (như) muscatel,
  • Muscarinism

    chứng ngộ độc muscarin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top