Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Woo

Mục lục

/wu:/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cố tranh thủ, cố giành cho được sự hỗ trợ của (ai)
to woo the voters
tranh thủ sự ủng hộ của cử tri
Theo đuổi, cố thực hiện, cố đạt được
to woo fame
theo đuổi danh vọng
Tán tỉnh, ve vãn; ra sức thuyết phục (một người phụ nữ)
(văn học) cầu hôn, dạm hỏi
Nài nỉ, tán tỉnh
to woo someone to do something
nài nỉ ai làm việc gì

Nội động từ

(văn học) đi cầu hôn

Hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address , aim for , beg , bill and coo , butter up * , caress , charm , chase , court , cultivate , curry favor * , date , entreat , go steady , importune , keep company , make advances , make love , press one’s suit with , propose , pursue , run after , rush , seek in marriage , seek the hand of , set one’s cap for , solicit , spark * , spoon , spark , coax , invite , seek , sue , tempt

Từ trái nghĩa

verb
ignore

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top