- Từ điển Anh - Việt
Cooperation
Nghe phát âmMục lục |
/kou¸ɔpə´reiʃən/
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
sự hợp tác
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hợp tác
Nguồn khác
- cooperation : Corporateinformation
Nguồn khác
- cooperation : bized
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
hiệp tác
sự hợp tác
win-win cooperation: sự hợp tác đôi bên cùng có lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aid , alliance , assistance , cahoots * , coaction , coadjuvancy , coalition , collaboration , combination , combined effort , communion , company , concert , concurrence , confederacy , confederation , confunction , conspiracy , doing business with , esprit de corps , federation , fusion , give-and-take , harmony , help , helpfulness , logrolling , participation , partisanship , partnership , playing ball , reciprocity , responsiveness , service , society , symbiosis , synergism , synergy , teaming , teamwork , unanimity , union , unity , affiliation , conjunction , connection , altruism , commensalism , kibbutz , lip service , mutualism , mutuality , parasitism , reciprocality
Từ trái nghĩa
noun
- blockage , delay , encumbrance , handicap , hindrance , obstruction , prevention , stoppage
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cooperation agreement
thỏa thuận hợp tác, business cooperation agreement, thỏa thuận hợp tác kinh doanh -
Cooperation based on division of labour
hợp tác phân công, -
Cooperation in construction
sự hợp tác xây dựng, -
Cooperation of handicraft
hợp tác hóa thủ công nghiệp, -
Cooperation through agents
hợp tác thông qua người đại lý, -
Cooperative
/ koʊˈɒpərətɪv, koʊˈɒprətɪv, koʊˈɒpəˌreɪtɪv /, Nghĩa chuyên ngành: tập thể, Nghĩa... -
Cooperative-run enterprises
xí nghiệp kinh doanh hợp tác, -
Cooperative (co-operative)
cộng tác, hợp tác, hợp tác xã, -
Cooperative Research Action for Technology (CRAFT)
hoạt động hợp tác nghiên cứu về công nghệ, -
Cooperative advertising
quảng cáo hợp tác, horizontal cooperative advertising, quảng cáo hợp tác ngành ngang -
Cooperative agreement
thỏa thuận hợp tác, -
Cooperative application
ứng dụng cộng tác, ứng dụng hợp tác, -
Cooperative bank
ngân hàng hợp tác, -
Cooperative buying
sự mua chung, việc mua hợp tác, -
Cooperative commerce
thương mại hợp tác, -
Cooperative control
hợp lực quản lý, -
Cooperative delivery
sự giao hàng hợp tác, -
Cooperative department store
cửa hàng bách hóa hợp tác, -
Cooperative development environment (CDE)
môi trường phát triển hợp tác, -
Cooperative emission
sự phát xạ hợp tác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.