Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrective advertising

Kinh tế

quảng cáo hiệu chỉnh
quảng cáo sửa sai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Corrective delay

    sự trễ hiệu chính, sự trễ hiệu chỉnh, trễ hiệu chỉnh,
  • Corrective exercise

    luyện tập phục hồi,
  • Corrective lag

    sự trễ hiệu chính, sự trễ hiệu chỉnh,
  • Corrective maintenance

    đảm bảo tính đúng đắn, bảo dưỡng hiệu chỉnh, bảo trì hiệu chỉnh, sự bảo dưỡng hiệu chỉnh, chứng từ sửa chữa...
  • Corrective measure

    biện pháp sửa sai, sự đo lường hiệu chỉnh,
  • Corrective measures

    số đo hiệu chỉnh,
  • Corrective network

    sơ đồ sửa, mạch tạo dạng, mạng hiệu chỉnh, mạng tạo dạng,
  • Corrective service

    dịch vụ hiệu chỉnh,
  • Correctly

    / kə´rektly /, Phó từ: Đúng cách thức, phù hợp, Đúng đắn, nghiêm chỉnh, Nghĩa...
  • Correctness

    / kə´rektnis /, Danh từ: sự đúng đắn, sự chính xác, Điện lạnh:...
  • Corrector

    / kə´rektə /, Danh từ: người sửa, người hiệu chỉnh, người phê bình, người kiểm duyệt, (điện...
  • Corrector circuit

    mạch hiệu chỉnh,
  • Corrector formula

    công thức sửa,
  • Corregidor

    Danh từ: (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha,
  • Correlate

    / v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt  ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt /, Danh...
  • Correlated

    được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan,...
  • Correlated atrophy

    teo bộ phận tương quan,
  • Correlated colour temperature

    nhiệt độ màu tương quan,
  • Correlated state

    trạng thái cân bằng động lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top