Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Correlate

Nghe phát âm

Mục lục

/v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt/

Thông dụng

Danh từ

Thể tương liên, yếu tố tương liên

Động từ

Có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau

Chuyên ngành

Toán & tin

tương quan

Kỹ thuật chung

buộc
liên hệ
liên quan
liên quan tới
phối hợp
ràng buộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
associate , be on same wavelength , connect , coordinate , correspond , have good vibes , interact , parallel , relate mutually , tie in , tune in on , bracket , couple , identify , link , compare , equate , match
noun
analogue , congener , correlative , correspondent , counterpart , match

Từ trái nghĩa

verb
differ , disassociate , disconnect , imbalance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top