- Từ điển Anh - Việt
Corrector
Nghe phát âmMục lục |
/kə´rektə/
Thông dụng
Danh từ
Người sửa, người hiệu chỉnh
Người phê bình, người kiểm duyệt
(điện học) cái hiệu chỉnh
- phase corrector
- cái hiệu chỉnh pha
Người trừng phạt, người trừng trị
Chuyên ngành
Toán & tin
công thức sửa
dụng cụ sửa
phương tiện sửa
Điện
cái hiệu chỉnh
nút hiệu chỉnh
Kỹ thuật chung
bộ điều chỉnh
bộ hiệu chỉnh
- color automatic time-base corrector
- bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
- color corrector
- bộ hiệu chỉnh màu
- color field corrector
- bộ hiệu chỉnh màu sắc
- colour automatic time-base corrector
- bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
- colour field corrector
- bộ hiệu chỉnh trường màu sắc
- gamma corrector
- bộ hiệu chỉnh gama
- impedance corrector
- bộ hiệu chỉnh trở kháng
- low-frequency impedance corrector
- bộ hiệu chỉnh tần số thấp
- spot shape corrector
- bộ hiệu chỉnh dạng vết
- TBC (timebase corrector)
- bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
- time base corrector (TBC)
- bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
- Time Base Corrector (TBC)
- bộ hiệu chỉnh gốc thời gian
thiết bị điều chỉnh
vít hiệu chỉnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Corrector circuit
mạch hiệu chỉnh, -
Corrector formula
công thức sửa, -
Corregidor
Danh từ: (sử học) chánh án toà án thành phố tây ban nha, -
Correlate
/ v., adj. ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəˌleɪt ; n. ˈkɔrəlɪt , ˈkɔrəˌleɪt , ˈkɒrəlɪt , ˈkɒrəˌleɪt /, Danh... -
Correlated
được liên hệ với, được liên kết với, tương ứng với, tương quan, correlated colour temperature, nhiệt độ màu tương quan,... -
Correlated atrophy
teo bộ phận tương quan, -
Correlated colour temperature
nhiệt độ màu tương quan, -
Correlated state
trạng thái cân bằng động lực, -
Correlated sub-query
câu hỏi phụ tương quan, -
Correlation
/ ¸kɔri´leiʃən /, Danh từ: sự tương quan, thể tương liên, Toán & tin:... -
Correlation, correlative, correlate
tương quan, -
Correlation-measuring procedure
thủ tục tương quan, -
Correlation analysis
sự phân tích tương quan, phân tích tương quan, phân tích tương quan, sự phân tích tương quan, angular correlation analysis, phân tích... -
Correlation center
trung tâm tương quan, -
Correlation coefficient
Danh từ: hệ số tương liên, hệ số tương quan, hệ số tương quan, hệ số tương quan, canonical... -
Correlation coefficients
hệ số tương quan, -
Correlation curve
đường cong tương quan, -
Correlation data
dữ liệu tương quan, -
Correlation detection
tách sóng tương quan, -
Correlation detector
bộ dò tương quan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.