Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Corrector

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´rektə/

Thông dụng

Danh từ

Người sửa, người hiệu chỉnh
corrector of the press
người sửa bản in
Người phê bình, người kiểm duyệt
(điện học) cái hiệu chỉnh
phase corrector
cái hiệu chỉnh pha
Người trừng phạt, người trừng trị

Chuyên ngành

Toán & tin

công thức sửa
dụng cụ sửa
phương tiện sửa

Điện

cái hiệu chỉnh
nút hiệu chỉnh

Kỹ thuật chung

bộ điều chỉnh
shading corrector
bộ điều chỉnh tạo bóng
time base corrector
bộ điều chỉnh gốc thời gian
voltage corrector
bộ điều chỉnh điện áp
bộ hiệu chỉnh
color automatic time-base corrector
bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
color corrector
bộ hiệu chỉnh màu
color field corrector
bộ hiệu chỉnh màu sắc
colour automatic time-base corrector
bộ hiệu chỉnh quét màu tự động
colour field corrector
bộ hiệu chỉnh trường màu sắc
gamma corrector
bộ hiệu chỉnh gama
impedance corrector
bộ hiệu chỉnh trở kháng
low-frequency impedance corrector
bộ hiệu chỉnh tần số thấp
spot shape corrector
bộ hiệu chỉnh dạng vết
TBC (timebase corrector)
bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
time base corrector (TBC)
bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian
Time Base Corrector (TBC)
bộ hiệu chỉnh gốc thời gian
thiết bị điều chỉnh
vít hiệu chỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top