Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Help

Mục lục

/'help/

Thông dụng

Danh từ

Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích
to need someone's help
cần sự giúp đỡ của ai
to give help to someone
giúp đỡ ai
to cry (call) for help
kêu cứu, cầu cứu
help! help!
cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
by help of
nhờ sự giúp đỡ của
it is a great help
cái đó giúp ích được rất nhiều
Phương cứu chữa, lối thoát
there is no help for it
chuyện này thật vô phương cứu chữa
Phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
lady help
người giúp việc bà chủ nhà
Mother's help
Bà bảo mẫu


Ngoại động từ

Giúp đỡ, cứu giúp
to help someone out of a difficulty
giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
to help someone across a stream
giúp ai đi qua dòng suối
Đưa mời (đồ ăn, thức uống)
let me help you to some more wine
xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi
help yourself
xin mời ông xơi
Nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa
I could not help laughing
tôi không tài nào nín cười được
I could not help it
tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được
it can't be helped
thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa
Don't be longer more than you can help
Chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy

Cấu trúc từ

to help oneself to sth
tự tiện lấy cái gì, tự tiện dùng cái gì
I hope you won't help yourself to my motorbike
mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi
God/Heaven help sb
cầu Chúa phù hộ cho ai
to help a lame dog over a stile
giúp ai trong cơn hoạn nạn
a helping hand
sự tiếp cứu, sự giúp đỡ
so help me
tôi xin thề

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

phần hướng dẫn
phần trợ giúp
trợ giúp

Xây dựng

giúp

Kỹ thuật chung

hỗ trợ

Kinh tế

sự giúp đỡ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
advice , aid , assist , avail , balm * , benefit , comfort , cooperation , corrective , cure , guidance , hand , helping hand , lift * , maintenance , nourishment , remedy , service , succor , support , sustenance , use , utility , abettor , adjutant , aide , ally , ancilla , assistant , attendant , auxiliary , collaborator , colleague , deputy , domestic , helper , helpmate , mate , partner , representative , right-hand person , servant , subsidiary , supporter , worker , abetment , assistance , relief , reliever , succorer , adminicle , backing , co

Xem thêm các từ khác

  • Help area

    vùng trợ giúp,
  • Help desk

    nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp,
  • Help display

    hiển thị trợ giúp, màn hình trợ giúp,
  • Help file

    tệp hướng dẫn, tệp trợ giúp,
  • Help function

    chức năng hướng dẫn, chức năng trợ giúp, hàm hướng dẫn, hàm trợ giúp,
  • Help index

    chỉ số giúp,
  • Help menu

    lệnh đơn trợ giúp, thực đơn hướng dẫn, trình đơn trợ giúp,
  • Help message

    thông báo trợ giúp,
  • Help program

    chương trình trợ giúp,
  • Help screen

    màn hình chỉ dẫn, màn hình hướng dẫn, màn hình trợ giúp,
  • Helped

    ,
  • Helper

    / ´helpə /, Danh từ: người giúp đỡ, người hỗ trợ, người giúp việc, Ô...
  • Helper locomotive

    đầu máy đẩy,
  • Helper post

    Địa chất: cột chống phụ,
  • Helper spring

    lò xo tăng cường,
  • Helpful

    / ´helpful /, Tính từ: giúp đỡ; giúp ích; có ích, Từ đồng nghĩa:...
  • Helpfully

    Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • Helpfulness

    / ´helpfulnis /, danh từ, sự giúp ích; tính chất có ích, Từ đồng nghĩa: noun, convenience , help ,...
  • Helping

    / ´helpiη /, Danh từ: sự giúp đỡ, phần thức ăn đưa mời, Kinh tế:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top