- Từ điển Anh - Việt
Stay
/stei/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) dây néo (cột buồm...)
Cái chống, cái hổ trợ
( số nhiều) cóoc-xê
Ngoại động từ
(hàng hải) néo (cột buồm) bằng dây
Lái theo hướng gió
Danh từ
Sự trở lại, sự lưu lại
Sự đình lại, sự hoãn lại
Sự ngăn cản, sự trở ngại
Sự chịu đựng; khả năng chịu đựng; sự bền bỉ, sự dẻo dai
Chỗ nương tựa, cái chống đỡ
( số nhiều) (như) corset
Ngoại động từ
Chặn, ngăn chặn
- to stay the hands of imperialism
- chặn bàn tay của chủ nghĩa đế quốc
Đình lại, hoãn lại
Chống đỡ
Nội động từ
Ở lại, lưu lại
( (thường) lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại
Chịu đựng, dẻo dai (trong cuộc đua...)
Cấu trúc từ
in stays
- đang trở buồm
to miss stays
- không lợi dụng được chiều gió
to stay away
- không đến, văng mặt
to stay in
- không ra ngoài
to stay on
- lưu lại thêm một thời gian nữa
to stay out
- ở ngoài, không về nhà
- Ở lại cho đến hết (cuộc biểu diễn...)
to stay up late
- thức khuya
to stay one's stomach
- Xem stomach
this has come to stay
- cái này có thể coi là vĩnh viễn
stay lost
- lạc bước, lang thang không chủ đích
Chuyên ngành
Toán & tin
dừng
Cơ khí & công trình
cái đỡ
kính đỡ
Hóa học & vật liệu
giá thanh chằng
Xây dựng
đỡ cố định
Kỹ thuật chung
bệ
bulông móng
chằng
- bob stay
- dây chằng cột buồm mũi
- stay wire
- dây chằng
- stay-block
- đế chằng
chống
chốt
cột chống
cột
cột móng
cột tháp
kẹp chặt
néo
dây chằng
- bob stay
- dây chằng cột buồm mũi
dây giằng
dây néo
Giải thích EN: A tensile structural member, typically a wire or cable.
Giải thích VN: Bộ phận trong kết cấu có thể căng ra được, thường là dây hoặc cáp.
dừng
- buck stay
- cốt sắt (xây dựng)
- stationary stay wire
- cáp dừng
- to stay put
- dừng tại chỗ
dừng lại
giá đỡ
gờ
hệ chống đỡ
nối ghép
mang
móc neo
ổ đỡ
sự chống
sự tựa
thanh kéo
- stay piece
- thanh kéo (của giàn)
tải
trụ
trục vít
trục xoay
tựa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- break , halt , holiday , sojourn , stop , stopover , vacation , deferment , pause , postponement , remission , reprieve , standstill , stopping , suspension , brace , buttress , column , hold , prop , reinforcement , shore , shoring , stanchion , truss , underpropping , cessation , check , cut-off , discontinuance , discontinuation , stoppage , surcease , visit , adjournment , deferral , waiver , crutch , underpinning
verb
- abide , bide , bunk , continue , dally , delay , endure , establish oneself , halt , hang , hang about , hang around , hang in , hang out , hold the fort , hover , lag , last , linger , loiter , nest , outstay , pause , perch , procrastinate , put down roots , remain , reprieve , reside , respite , roost * , settle , sit tight * , sojourn , squat , stand , stay out , stay put , stick around * , stop , sweat * , sweat it out , tarry , be accommodated , dwell , live , lodge , put up , stop over , adjourn , arrest , check , curb , defer , detain , discontinue , hinder , hold , hold over , impede , intermit , interrupt , obstruct , postpone , prevent , prorogue , put off , shelve , stall , suspend , ward off , wait , go on , hold out , persist , visit , belay , cease , surcease , hold off , hold up , remit , table , waive , appease , block , brace , buttress , cable , column , deferment , fasten , forbear , permanence , prop , rest , restrain , retard , rope , satisfy , secure , stem , stopover , strengthen , strut , support , sustain , truss , uphold , withhold , withstand
phrasal verb
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stay-at-home
/ ´steiət¸houm /, tính từ, thường ở nhà, hay ở nhà, ru rú xó nhà, danh từ, (thông tục) người thường ở nhà, người ru... -
Stay-bar
bu lông neo, bu lông cữ, Danh từ: cột chống (nhà, máy), -
Stay-block
đế chằng, đế neo, -
Stay-bolt
Danh từ: bu-lông neo; bu lông cữ, bù loong cố định, bulông chận, bulông chặn, -
Stay-bolt tap
tarô cắt ren nồi hơi, -
Stay-bush
ống lót lunét đỡ (máy tiện), -
Stay-down strike
Danh từ: bãi công ngồi, đình công ngồi, bãi công ngồi, đình công ngồi, -
Stay-in-Place Forms
ván khuôn để lại, -
Stay-in-place form
ván khuôn không thu hồi (nằm trong kết cấu), -
Stay-in-place forms
ván khuôn để lại, -
Stay-in strike
Danh từ: cuộc bãi công tại chỗ, cuộc đình công tại chỗ, bãi công tại chỗ, đình công chiếm... -
Stay-lace
Danh từ: Đăng ten yếm nịt, -
Stay-lathed
được ốp gỗ (cho cứng), -
Stay-maker
Danh từ: người may yếm nịt, -
Stay-rod
như stay-bar, -
Stay (rope)
dây giằng, dây treo, -
Stay bolt
bulông néo, bulông tăng đơ, -
Stay cable
cáp treo xiên (của hệ dây xiên), -
Stay enforcement of the award
hoãn thi hành phán quyết của trọng tài, -
Stay in touch
giữ liên lạc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.