Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Couchette coach attendant

Xây dựng

nhân viên phục vụ toa xe ghế ngồi nằm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Couching

    / ´kautʃiη /, Y học: hạ nhân mắt,
  • Coudensing surface

    mặt làm nguội, mặt ngưng tụ,
  • Couette flow

    dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Couette viscometer

    nhớt kế couette,
  • Cougar

    / ´ku:gə /, Danh từ: (động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( mỹ), Danh...
  • Cough

    / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ...
  • Cough-drop

    / ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho,
  • Cough-lozenge

    như cough-drop,
  • Cough mixture

    danh từ, thuốc nước chống ho,
  • Cough resonance

    âm vang tiếng ho,
  • Cough syncope

    ngất do ho,
  • Coughing

    / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Coughing center

    trung tâm ho,
  • Could

    / kud /,
  • Couldn't

    (viết tắt) của .could .not:,
  • Couldst

    Động từ: quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn,
  • Coulee

    / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Coulisse

    / ku:´li:s /, Danh từ: (sân khấu) hậu trường, (kỹ thuật) rãnh trượt, Kỹ...
  • Couloir

    / ´ku:lwa: /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm,
  • Coulomb

    / ´ku:lɔm /, Danh từ: (điện học) culông, Xây dựng: culông, đơn vị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top