Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cougar

Nghe phát âm

Mục lục

/´ku:gə/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) loài báo cuga, báo sư tử ( Mỹ)

Tiếng lóng

Danh từ

Chỉ những người phụ nữ có tuổi nhưng vẫn hấp dẫn, mặn mà
Người phụ nữ nhiều tuổi hơn người theo đuổi cô ta
Máy bay bà già

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cat , catamount , mountain lion , panther , puma

Xem thêm các từ khác

  • Cough

    / kɔf /, Danh từ: chứng ho; sự ho; tiếng ho, Nội động từ: ho, (từ...
  • Cough-drop

    / ´kɔf¸drɔp /, danh từ, viên thuốc ho,
  • Cough-lozenge

    như cough-drop,
  • Cough mixture

    danh từ, thuốc nước chống ho,
  • Cough resonance

    âm vang tiếng ho,
  • Cough syncope

    ngất do ho,
  • Coughing

    / ´kɔfiη /, Kỹ thuật chung: ho,
  • Coughing center

    trung tâm ho,
  • Could

    / kud /,
  • Couldn't

    (viết tắt) của .could .not:,
  • Couldst

    Động từ: quá khứ cổ của can ngôi thứ hai số đơn,
  • Coulee

    / ´ku:li /, lớp dung nham dày, (từ mỹ, nghĩa mỹ) khe sâu, Kỹ thuật chung: lòng sông cạn,
  • Coulisse

    / ku:´li:s /, Danh từ: (sân khấu) hậu trường, (kỹ thuật) rãnh trượt, Kỹ...
  • Couloir

    / ´ku:lwa: /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm,
  • Coulomb

    / ´ku:lɔm /, Danh từ: (điện học) culông, Xây dựng: culông, đơn vị...
  • Coulomb's equation

    phương trình culông,
  • Coulomb's law

    định luật culông, định luật coulomb, định luật coulomb, định luật coulomb,
  • Coulomb's theorem

    định luật coulomb, định lý coulomb,
  • Coulomb's torsion balance

    cân xoắn coulomb,
  • Coulomb (C)

    culông, đơn vị đo điện lượng, culông (c),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top