Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coursed masonry

Xây dựng

khối xây có hàng

Giải thích EN: Blockwork laid similarly to masonry in horizontal courses of concrete blocks between 10 and 50 tons in weight. Also, coursed blockwork.Giải thích VN: Khối xây trong đó các viên đá được đặt theo hàng đều nhưng mặt không đều do đá thô hoặc vụn.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top