Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Coverlet

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌvəlit/

Thông dụng

Cách viết khác coverlid

Danh từ

Khăn phủ giường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Covers

    ,
  • Coverslip

    cửa sổ bảo vệ, lá kính đậy,
  • Coverstrip

    thanh lati, ván ốp,
  • Covert

    / ´kʌvət /, Tính từ: che đậy, giấu giếm, vụng trộm, Danh từ: hang...
  • Covert channel

    kênh ngầm,
  • Covert cloth

    thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Covert coat

    Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • Covert text

    Danh từ: văn bản bằng chữ nhưng ngầm chứa mật mã chữ số,
  • Covert trade barrier

    hàng rào mậu dịch úp mở, hàng rào thuế quan biến tướng,
  • Covertest

    thử nghiệm che mắt,
  • Covertly

    / adj. ˈkoʊvərt , ˈkʌvərt  ; n. ˈkʌvərt , ˈkoʊvərt /, Phó từ: ngầm, lén lút, Từ...
  • Covertness

    / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery...
  • Coverture

    / ´kʌvətjuə /, Danh từ: sự che chở, nơi ẩn núp, (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che...
  • Covet

    / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetable

    / ´kʌvitəbl /,
  • Covetous

    / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetously

    Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top