Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Covert

Nghe phát âm

Mục lục

/´kʌvət/

Thông dụng

Tính từ

Che đậy, giấu giếm, vụng trộm
a covert glance
cái nhìn vụng trộm
covert threat
sự đe doạ ngầm

Danh từ

Hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
to draw a covert
sục bụi rậm
covert cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
covert coat
áo choàng ngắn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
buried , camouflaged , cloaked , concealed , disguised , dissembled , furtive , hidden , hush-hush * , incog , incognito , masked , obscured , private , privy , qt , secret , shrouded , stealthy , sub rosa , surreptitious , ulterior , undercover , underhand , under-the-table , under wraps * , unsuspected , veiled , clandestine , cloak-and-dagger , huggermugger , asylum , confidential , covered , defense , feather , guarded , harbor , hush-hush , insidious , latent , refuge , sheltered , thicket , underbrush , underhanded
noun
asylum , harbor , haven , protection , refuge , retreat , sanctuary , shelter , den , hideaway , lair

Từ trái nghĩa

adjective
aboveboard , candid , frank , honest , open , overt , public , unconcealed

Xem thêm các từ khác

  • Covert channel

    kênh ngầm,
  • Covert cloth

    thành ngữ, covert cloth, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vải may áo choàng
  • Covert coat

    Thành Ngữ:, covert coat, áo choàng ngắn
  • Covert text

    Danh từ: văn bản bằng chữ nhưng ngầm chứa mật mã chữ số,
  • Covert trade barrier

    hàng rào mậu dịch úp mở, hàng rào thuế quan biến tướng,
  • Covertest

    thử nghiệm che mắt,
  • Covertly

    / adj. ˈkoʊvərt , ˈkʌvərt  ; n. ˈkʌvərt , ˈkoʊvərt /, Phó từ: ngầm, lén lút, Từ...
  • Covertness

    / ´kʌvətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , clandestinity , concealment , huggermugger , huggermuggery...
  • Coverture

    / ´kʌvətjuə /, Danh từ: sự che chở, nơi ẩn núp, (pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che...
  • Covet

    / ´kʌvit /, Ngoại động từ: thèm thuồng, thèm muốn, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetable

    / ´kʌvitəbl /,
  • Covetous

    / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa:...
  • Covetously

    Phó từ: thèm muốn, thèm thuồng, the little mendicant looked covetously at the porringer of soup, thằng bé...
  • Covetousness

    / ´kʌvitəsnis /, danh từ, sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam, Từ đồng nghĩa:...
  • Covey

    / ´kʌvi /, Danh từ: Ổ gà gô, Ổ, bọn, bầy, lũ, đám, bộ (đồ vật), Từ...
  • Covin

    / ´kʌvin /, Danh từ: (pháp luật) hành động gian trá, mưu hại,
  • Coving

    / ´kouviη /, Kỹ thuật chung: mái vòm,
  • Covinous

    Tính từ: (pháp luật) đồng mưu, lừa dối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top