Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sidle

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè
sidling up to the bar
lén tới quầy rượu

Hình Thái Từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ease , edge , inch , saunter , tilt , veer

Xem thêm các từ khác

  • Sidled

    ,
  • Sids

    triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • Sidy

    / ´saidi /, tính từ, làm bộ, lên mặt, huênh hoang,
  • Siege

    / si:dʒ /, Danh từ: sự bao vây, sự vây hãm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thời kỳ khó khăn...
  • Siege-basket

    Danh từ: sọt đựng đất (để đắp luỹ),
  • Siege-economy

    Danh từ: chế độ kinh tế tự túc (hạn chế nhập khẩu),
  • Siege-gun

    Danh từ: súng công thành,
  • Siege-train

    / ´si:dʒ¸trein /, danh từ, (sử học) phương tiện vây hãm (pháo và các thứ vũ khí, dụng cụ khác dùng trong việc vây hãm),...
  • Siege-works

    / ´si:dʒ¸wə:ks /, danh từ số nhiều, công sự vây hãm (của đội quân vây hãm),
  • Siemens

    Danh từ: Đơn vị đo độ dẫn điện (xi men), hãng siemens, đơn vị si về độ dẫn điện, simen...
  • Siemens' dynamometer

    đynamômet siemens, lực kế siemens,
  • Siemens-Martin process

    phương pháp simens-martin, phương pháp lò bằng,
  • Siemens-Martin steel

    thép lò bằng, thép simens-martin,
  • Siemens (S)

    simen,
  • Siemens Switching Processor (SSP)

    bộ xử lý chuyển mạch siemens,
  • Siemens dynamometer

    động lực kế siemens,
  • Siemilogarithmic scale

    thang bán lôga,
  • Sienite

    xi-e-nit (khoáng),
  • Sienna

    Danh từ: Đất xiena (loại đất màu hung đỏ để pha bột sơn, mực vẽ), bột màu xiena, màu đất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top